Danh thủ đối cuộcGiải đấu Việt Nam

Giải Vô Địch Cờ Tướng Quốc Gia Năm 2022 – Cờ tiêu chuẩn (Nam)

Kết quả Vòng 9

BànBên ĐỏKết quảBên Đen
1Nguyễn Minh Nhật Quang½ – ½Nguyễn Quang Nhật
2Lại Lý HuynhVideoTôn Thất Nhật Tân
3Đào Quốc HưngVideoNguyễn Thành Bảo
4Hà Văn Tiến1 – 0Nguyễn Khánh Ngọc
5Đặng Hữu Trang½ – ½Trần Chánh Tâm
6Vũ Khánh Hoàng1 – 0Phùng Quang Điệp
7Nguyễn Trần Đỗ Ninh½ – ½Lê Đoàn Tấn Tài
8Nguyễn Văn Tới½ – ½Nguyễn Hoàng Lâm
9Trần Thanh Tân0 – 1Vũ Hữu Cường
10Trần Huỳnh Si La½ – ½Ngô Ngọc Minh
11Nguyễn Minh Hưng½ – ½Võ Văn Hoàng Tùng
12Nguyễn Hoàng Lâm (B)½ – ½Nguyễn Mạnh Hải
13Trương Đình Vũ½ – ½Nguyễn Văn Minh
14Võ Minh Nhất½ – ½Nguyễn Anh Mẫn
15Nguyễn Hoàng Tuấn½ – ½Dương Đình Chung
16Phạm Trung Thành1 – 0Trềnh A Sáng
17Bùi Thanh Tùng1 – 0Diệp Khai Nguyên
18Vũ Nguyễn Hoàng Luân½ – ½Nguyễn Văn Bon
19Trần Thái Hòa1 – 0Trần Anh Duy
20Chu Tuấn Hải½ – ½Trịnh Hồ Quang Vũ
21Nguyễn Văn Thật0 – 1Từ Đức Trung
22Nguyễn Lê Minh Đức1 – 0Lương Viết Dũng
23Bùi Huy Hoàng½ – ½Trần Lê Ngọc Thảo
24Kiều Kính Quốc0 – 1Đặng Cửu Tùng Lân
25Nguyễn Quốc Vương1miễn đấu
26Vũ Quốc Đạt0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
27Nguyễn Anh Đức0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
28Phí Mạnh Cường0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29Đào Cao Khoa0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30Diệp Khải Hằng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31Nguyễn Chí Độ0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32Đào Văn Trọng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33Nguyễn Văn Tài0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34Hà Trung Tín0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35Hồ Nguyễn Hữu Duy0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
36Ngô Thanh Phụng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
37Nguyễn An Tấn0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Bảng xếp hạng sau Vòng 9

HạngTênĐiểmHS1HS2HS3HS4HS5
1Nguyễn Minh Nhật Quang7047,55254
2Nguyễn Thành Bảo70465055
3Tôn Thất Nhật Tân7042,545,565
4Nguyễn Quang Nhật6,50,5505545
5Hà Văn Tiến6,50,5475164
6Lại Lý Huynh60454954
7Đặng Hữu Trang6040,54354
8Vũ Khánh Hoàng60384134
9Đào Quốc Hưng5,50485254
10Nguyễn Khánh Ngọc5,50454945
11Vũ Hữu Cường5,504244,555
12Trần Chánh Tâm5,5041,54535
13Đào Văn Trọng50454843
14Nguyễn Hoàng Lâm5044,548,535
15Trần Huỳnh Si La50434724
16Võ Văn Hoàng Tùng504345,535
17Nguyễn Minh Hưng504043,544
18Nguyễn Trần Đỗ Ninh5039,54244
19Ngô Ngọc Minh50384145
20Nguyễn Văn Tới5036,54034
21Lê Đoàn Tấn Tài5033,53634
22Vũ Quốc Đạt4,5044,54933
23Dương Đình Chung4,5042,54535
24Phùng Quang Điệp4,5040,541,534
25Nguyễn Hoàng Tuấn4,50404435
26Nguyễn Anh Mẫn4,5038,54234
27Nguyễn Hoàng Lâm (B)4,5037,54144
28Võ Minh Nhất4,503740,534
29Phạm Trung Thành4,50373844
30Nguyễn Mạnh Hải4,5036,539,535
31Trương Đình Vũ4,5035,539,534
32Bùi Thanh Tùng4,5035,538,544
33Trần Thanh Tân4,5035,53834
34Nguyễn Văn Minh4,5034,53745
35Trần Thái Hòa4,5033,53645
36Phí Mạnh Cường404448,543
37Vũ Nguyễn Hoàng Luân40363934
38Nguyễn Lê Minh Đức4034,53735
39Nguyễn Văn Bon403436,535
40Từ Đức Trung4032,533,535
41Trềnh A Sáng3,50404335
42Chu Tuấn Hải3,503537,524
43Trịnh Hồ Quang Vũ3,50343724
44Diệp Khai Nguyên3,503234,514
45Nguyễn Quốc Vương3,50282914
46Trần Anh Duy303638,505
47Nguyễn Văn Tài3034,537,522
48Nguyễn Văn Thật30333425
49Đặng Cửu Tùng Lân3032,533,535
50Trần Lê Ngọc Thảo3030,531,504
51Bùi Huy Hoàng30303114
52Lương Viết Dũng2,5032,53515
53Đào Cao Khoa2038,54123
54Hà Trung Tín2035,538,522
55Nguyễn Anh Đức1,5031,53412
56Kiều Kính Quốc1,50272804
57Diệp Khải Hằng1036,54012
58Nguyễn An Tấn1024,52702
59Ngô Thanh Phụng0,503134,502
60Nguyễn Chí Độ0,502932,502
61Hồ Nguyễn Hữu Duy003640,500
Nguồn: chess-results.com

Góc đàm đạo