Danh thủ đối cuộcGiải đấu Việt Nam

Giải Vô Địch Cờ Tướng Quốc Gia Năm 2022 – Cờ tiêu chuẩn (Nam)

Kết quả Vòng 5

BànBên ĐỏKết quảBên Đen
1Hà Văn TiếnVideoNguyễn Minh Nhật Quang
2Nguyễn Quang NhậtVideoNguyễn Thành Bảo
3Lại Lý HuynhVideoVũ Hữu Cường
4Đào Quốc HưngVideoVũ Quốc Đạt
5Trần Huỳnh Si LaVideoNguyễn Trần Đỗ Ninh
6Nguyễn Khánh Ngọc1 – 0Vũ Nguyễn Hoàng Luân
7Nguyễn Văn TớiVideoPhí Mạnh Cường
8Trềnh A SángVideoĐào Văn Trọng
9Tôn Thất Nhật Tân1 – 0Nguyễn Hoàng Tuấn
10Vũ Khánh HoàngVideoVõ Văn Hoàng Tùng
11Trịnh Hồ Quang Vũ0 – 1Dương Đình Chung
12Nguyễn Hoàng Lâm (B)0 – 1Nguyễn Anh Mẫn
13Phùng Quang Điệp½ – ½Trần Chánh Tâm
14Chu Tuấn Hải½ – ½Bùi Thanh Tùng
15Nguyễn Văn Bon0 – 1Nguyễn Hoàng Lâm
16Võ Minh Nhất0 – 1Nguyễn Minh Hưng
17Đặng Hữu Trang1 – 0Nguyễn Văn Minh
18Phạm Trung Thành1 – 0Đào Cao Khoa
19Nguyễn Anh Đức0 – 1Nguyễn Mạnh Hải
20Trương Đình Vũ1 – 0Nguyễn Lê Minh Đức
21Nguyễn Văn Tài½ – ½Trần Anh Duy
22Trần Thanh Tân1 – 0Bùi Huy Hoàng
23Diệp Khai Nguyên1 – 0Nguyễn Văn Thật
24Trần Lê Ngọc Thảo0 – 1Đặng Cửu Tùng Lân
25Ngô Ngọc Minh1 – 0Trần Thái Hòa
26Lương Viết Dũng1 – 0Nguyễn An Tấn
27Hà Trung Tín1 – 0Nguyễn Quốc Vương
28Kiều Kính Quốc0 – 1Từ Đức Trung
29Lê Đoàn Tấn Tài1miễn đấu
30Diệp Khải Hằng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31Nguyễn Chí Độ0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32Hồ Nguyễn Hữu Duy0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33Ngô Thanh Phụng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Bảng xếp hạng sau Vòng 5

HạngTênĐiểmHS1HS2HS3HS4HS5
1Nguyễn Minh Nhật Quang4,5013,514,543
2Nguyễn Quang Nhật4014,517,533
3Hà Văn Tiến40141642
4Nguyễn Thành Bảo4013,515,533
5Nguyễn Khánh Ngọc4013,515,532
6Phí Mạnh Cường40131543
7Lại Lý Huynh40111342
8Đào Văn Trọng40111332
9Vũ Quốc Đạt3,5014,51723
10Đào Quốc Hưng3,501415,532
11Dương Đình Chung3,501313,533
12Trần Huỳnh Si La3,5012,51422
13Tôn Thất Nhật Tân3,50111232
14Nguyễn Trần Đỗ Ninh3,5010,511,533
15Nguyễn Anh Mẫn3,50910,532
16Nguyễn Hoàng Lâm3014,516,523
17Võ Văn Hoàng Tùng3013,51523
18Vũ Hữu Cường30131433
19Nguyễn Văn Tới3012,51422
20Nguyễn Minh Hưng301213,533
21Đặng Hữu Trang30121332
22Vũ Nguyễn Hoàng Luân3011,512,532
23Phạm Trung Thành3011,51232
24Vũ Khánh Hoàng30101212
25Trần Chánh Tâm2,5013,51613
26Trềnh A Sáng2,50131522
27Nguyễn Mạnh Hải2,5011,51323
28Nguyễn Hoàng Tuấn2,5011,512,523
29Trương Đình Vũ2,501112,522
30Phùng Quang Điệp2,501111,522
31Trịnh Hồ Quang Vũ2,5010,512,522
32Bùi Thanh Tùng2,5010,511,523
33Chu Tuấn Hải2,509,51122
34Trần Thanh Tân2,5089,522
35Nguyễn Hoàng Lâm (B)2013,515,522
36Đào Cao Khoa201314,523
37Trần Anh Duy20121403
38Võ Minh Nhất20111312
39Ngô Ngọc Minh20111222
40Nguyễn Văn Minh201111,523
41Nguyễn Văn Bon2010,511,522
Hà Trung Tín2010,511,522
43Đặng Cửu Tùng Lân20101123
44Nguyễn Văn Tài209,510,512
45Lương Viết Dũng2099,512
46Diệp Khai Nguyên208,59,512
47Nguyễn Anh Đức1,501112,512
48Nguyễn Lê Minh Đức1,50111213
49Từ Đức Trung1,509,51013
50Bùi Huy Hoàng1,508,5913
51Lê Đoàn Tấn Tài1,506,57,502
52Diệp Khải Hằng101112,512
53Trần Thái Hòa1010,511,513
54Nguyễn Văn Thật1010,51113
55Trần Lê Ngọc Thảo109,51002
56Nguyễn Quốc Vương1091003
57Nguyễn An Tấn108,5902
58Nguyễn Chí Độ0,508,51002
Ngô Thanh Phụng0,508,51002
60Kiều Kính Quốc0,508,59,503
61Hồ Nguyễn Hữu Duy001012,500
Nguồn: chess-results.com

Góc đàm đạo