Danh thủ đối cuộcGiải đấu Việt Nam

Giải Vô Địch Cờ Tướng Quốc Gia Năm 2022 – Cờ tiêu chuẩn (Nam)

Kết quả Vòng 6

BànBên ĐỏKết quảBên Đen
1Nguyễn Minh Nhật QuangVideoLại Lý Huynh
2Nguyễn Quang NhậtVideoHà Văn Tiến
3Nguyễn Thành BảoVideoNguyễn Khánh Ngọc
4Phí Mạnh Cường0 – 1Đào Văn Trọng
5Vũ Quốc ĐạtVideoNguyễn Anh Mẫn
6Nguyễn Trần Đỗ Ninh0 – 1Đào Quốc Hưng
7Dương Đình Chung0 – 1Tôn Thất Nhật Tân
8Đặng Hữu TrangVideoTrần Huỳnh Si La
9Nguyễn Hoàng LâmVideoPhạm Trung Thành
10Vũ Hữu CườngVideoVũ Khánh Hoàng
11Võ Văn Hoàng TùngVideoNguyễn Văn Tới
12Nguyễn Minh HưngVideoVũ Nguyễn Hoàng Luân
13Bùi Thanh TùngVideoTrềnh A Sáng
14Trần Chánh TâmVideoTrịnh Hồ Quang Vũ
15Trần Thanh Tân½ – ½Chu Tuấn Hải
16Nguyễn Mạnh Hải1 – 0Trương Đình Vũ
17Nguyễn Hoàng Tuấn½ – ½Phùng Quang Điệp
18Diệp Khai Nguyên½ – ½Nguyễn Văn Bon
19Nguyễn Văn Tài1 – 0Nguyễn Hoàng Lâm (B)
20Đặng Cửu Tùng Lân0 – 1Ngô Ngọc Minh
21Nguyễn Văn Minh0 – 1Võ Minh Nhất
22Trần Anh Duy½ – ½Lương Viết Dũng
23Bùi Huy Hoàng0 – 1Lê Đoàn Tấn Tài
24Nguyễn Lê Minh Đức½ – ½Từ Đức Trung
25Nguyễn Văn Thật½ – ½Nguyễn Quốc Vương
26Trần Thái Hòa½ – ½Trần Lê Ngọc Thảo
27Kiều Kính Quốc1miễn đấu
28Nguyễn Anh Đức0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29Đào Cao Khoa0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30Diệp Khải Hằng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31Nguyễn Chí Độ0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32Hà Trung Tín0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33Hồ Nguyễn Hữu Duy0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34Ngô Thanh Phụng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35Nguyễn An Tấn0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Bảng xếp hạng sau Vòng 6

HạngTênĐiểmHS1HS2HS3HS4HS5
1Nguyễn Thành Bảo5019,52243
2Nguyễn Minh Nhật Quang5019,52143
3Đào Văn Trọng501719,543
4Nguyễn Quang Nhật4,502225,533
5Hà Văn Tiến4,5021,52443
6Vũ Quốc Đạt4,5020,523,533
7Đào Quốc Hưng4,5020,522,543
8Lại Lý Huynh4,501921,543
9Tôn Thất Nhật Tân4,501617,543
10Phí Mạnh Cường40202343
11Nguyễn Khánh Ngọc40202233
12Võ Văn Hoàng Tùng4018,52033
13Trần Huỳnh Si La4017,519,523
14Nguyễn Minh Hưng40171943
15Nguyễn Hoàng Lâm3,5020,52323
16Trần Chánh Tâm3,501921,523
17Vũ Hữu Cường3,5018,52033
18Dương Đình Chung3,5018,519,533
19Nguyễn Trần Đỗ Ninh3,501819,533
20Đặng Hữu Trang3,501819,532
21Vũ Khánh Hoàng3,5016,51913
22Phạm Trung Thành3,5016,517,533
23Nguyễn Anh Mẫn3,5015,517,533
24Bùi Thanh Tùng3,501516,533
25Nguyễn Mạnh Hải3,5014,516,533
26Nguyễn Văn Tới3017,519,523
27Nguyễn Hoàng Tuấn30171923
28Phùng Quang Điệp3016,517,523
29Vũ Nguyễn Hoàng Luân301617,533
30Võ Minh Nhất3015,517,523
31Ngô Ngọc Minh301516,533
32Chu Tuấn Hải3014,516,523
33Trần Thanh Tân301314,522
34Nguyễn Văn Tài3012,51422
35Trềnh A Sáng2,501921,523
36Trần Anh Duy2,5017,52003
37Trịnh Hồ Quang Vũ2,5016,518,523
38Trương Đình Vũ2,5015,517,523
39Nguyễn Văn Bon2,5014,51623
40Lương Viết Dũng2,5013,514,513
41Diệp Khai Nguyên2,501314,512
42Lê Đoàn Tấn Tài2,5010,51213
43Đào Cao Khoa2018,52023
44Nguyễn Hoàng Lâm (B)20182023
45Đặng Cửu Tùng Lân2015,51723
46Hà Trung Tín2015,51722
47Nguyễn Văn Minh20151623
48Nguyễn Lê Minh Đức2014,516,513
49Từ Đức Trung2014,515,514
50Trần Thái Hòa1,5015,51713
51Nguyễn Anh Đức1,5014,516,512
52Nguyễn Văn Thật1,5014,515,513
53Bùi Huy Hoàng1,50131413
54Nguyễn Quốc Vương1,501213,504
55Trần Lê Ngọc Thảo1,50121303
56Kiều Kính Quốc1,5011,512,503
57Diệp Khải Hằng1015,517,512
58Nguyễn An Tấn1010,511,502
59Ngô Thanh Phụng0,5013,515,502
60Nguyễn Chí Độ0,50121402
61Hồ Nguyễn Hữu Duy00151800
Nguồn: chess-results.com

Góc đàm đạo