Danh thủ đối cuộcGiải đấu Việt Nam

Giải Vô Địch Cờ Tướng Quốc Gia Năm 2022 – Cờ tiêu chuẩn (Nam)

Kết quả Vòng 2

BànBên ĐỏKết quảBên Đen
1Đào Quốc HưngVideoLại Lý Huynh
2Trềnh A Sáng0 – 1Vũ Nguyễn Hoàng Luân
3Nguyễn Minh Nhật Quang1 – 0Nguyễn Hoàng Lâm (B)
4Diệp Khải HằngVideoHà Văn Tiến
5Vũ Quốc ĐạtVideoPhùng Quang Điệp
6Dương Đình ChungVideoNguyễn Khánh Ngọc
7Phí Mạnh CườngVideoNguyễn Mạnh Hải
8Nguyễn Văn Tới½ – ½Trương Đình Vũ
9Nguyễn Quang NhậtVideoTôn Thất Nhật Tân
10Vũ Hữu Cường1 – 0Ngô Ngọc Minh
11Nguyễn Hoàng Tuấn0 – 1Trần Huỳnh Si La
12Võ Văn Hoàng TùngVideoNguyễn Thành Bảo
13Lương Viết Dũng½ – ½Diệp Khai Nguyên
14Trần Chánh Tâm½ – ½Đào Văn Trọng
15Nguyễn Hoàng LâmVideoNguyễn Anh Mẫn
16Nguyễn Chí Độ0 – 1Nguyễn Anh Đức
17Võ Minh NhấtVideoTrịnh Hồ Quang Vũ
18Trần Anh DuyVideoVũ Khánh Hoàng
19Đặng Cửu Tùng LânVideoNguyễn Văn Tài
20Hà Trung TínVideoChu Tuấn Hải
21Nguyễn Trần Đỗ NinhVideoTrần Lê Ngọc Thảo
22Nguyễn Văn Thật0 – 1Đặng Hữu Trang
23Đào Cao KhoaVideoBùi Huy Hoàng
24Nguyễn Lê Minh ĐứcVideoLê Đoàn Tấn Tài
25Nguyễn Văn Bon1 – 0Trần Thái Hòa
26Từ Đức Trung0 – 1Trần Thanh Tân
27Bùi Thanh Tùng1 – 0Nguyễn Quốc Vương
28Nguyễn Minh HưngVideoNgô Thanh Phụng
29Kiều Kính Quốc0 – 1Phạm Trung Thành
30Nguyễn Văn Minh1 – 0Nguyễn An Tấn
31Hồ Nguyễn Hữu Duy0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Bảng xếp hạng sau Vòng 2

HạngTênĐiểmHS1HS2HS3HS4HS5
1Hà Văn Tiến201221
Vũ Quốc Đạt201221
Trần Huỳnh Si La201221
Nguyễn Quang Nhật201221
5Phí Mạnh Cường201121
Vũ Hữu Cường201121
Nguyễn Minh Nhật Quang201121
Vũ Nguyễn Hoàng Luân201121
9Đào Quốc Hưng201120
10Nguyễn Khánh Ngọc1,501,52,511
Trương Đình Vũ1,501,52,511
Nguyễn Thành Bảo1,501,52,511
13Võ Văn Hoàng Tùng1,501,51,511
Dương Đình Chung1,501,51,511
Nguyễn Văn Tới1,501,51,511
16Nguyễn Hoàng Lâm1,5011,511
Nguyễn Anh Đức1,5011,511
Trịnh Hồ Quang Vũ1,5011,511
19Lại Lý Huynh102311
Trềnh A Sáng102311
Nguyễn Hoàng Lâm (B)102311
Nguyễn Mạnh Hải102311
Ngô Ngọc Minh102311
24Đặng Hữu Trang102211
Tôn Thất Nhật Tân102211
Diệp Khải Hằng102211
Phùng Quang Điệp102211
Nguyễn Minh Hưng102211
Phạm Trung Thành102211
Nguyễn Lê Minh Đức102211
Nguyễn Hoàng Tuấn102211
32Trần Anh Duy101,52,501
Đào Văn Trọng101,52,501
Lương Viết Dũng101,52,501
35Đào Cao Khoa101,51,511
Nguyễn Văn Minh101,51,511
Hà Trung Tín101,51,511
38Diệp Khai Nguyên1011,501
Trần Chánh Tâm1011,501
Vũ Khánh Hoàng1011,501
41Đặng Cửu Tùng Lân101111
Nguyễn Trần Đỗ Ninh101111
Nguyễn Văn Bon101111
Trần Thanh Tân101111
Bùi Thanh Tùng101111
46Võ Minh Nhất0,501,52,501
Nguyễn Chí Độ0,501,52,501
Nguyễn Anh Mẫn0,501,52,501
49Nguyễn Quốc Vương002302
50Nguyễn Văn Tài002301
Trần Lê Ngọc Thảo002301
Từ Đức Trung002301
Trần Thái Hòa002301
54Chu Tuấn Hải001,52,501
Bùi Huy Hoàng001,52,501
Nguyễn An Tấn001,52,501
57Lê Đoàn Tấn Tài001201
Nguyễn Văn Thật001201
Ngô Thanh Phụng001201
Kiều Kính Quốc001201
61Hồ Nguyễn Hữu Duy001200
Nguồn: chess-results.com

Góc đàm đạo