Danh thủ đối cuộcGiải đấu Việt Nam

Giải Vô Địch Cờ Tướng Quốc Gia Năm 2022 – Cờ tiêu chuẩn (Nam)

Kết quả Vòng 7

BànBên ĐỏKết quảBên Đen
1Nguyễn Thành BảoVideoNguyễn Minh Nhật Quang
2Lại Lý HuynhVideoNguyễn Quang Nhật
3Hà Văn TiếnVideoTôn Thất Nhật Tân
4Đào Quốc Hưng1 – 0Võ Văn Hoàng Tùng
5Trần Huỳnh Si LaVideoNguyễn Minh Hưng
6Nguyễn Khánh NgọcVideoTrần Chánh Tâm
7Nguyễn Anh MẫnVideoNguyễn Trần Đỗ Ninh
8Bùi Thanh TùngVideoNguyễn Hoàng Lâm
9Nguyễn Mạnh Hải0 – 1Đặng Hữu Trang
10Phạm Trung Thành0 – 1Vũ Hữu Cường
11Vũ Khánh Hoàng1 – 0Dương Đình Chung
12Chu Tuấn Hải0 – 1Ngô Ngọc Minh
13Võ Minh Nhất0 – 1Trần Thanh Tân
14Vũ Nguyễn Hoàng Luân0 – 1Nguyễn Hoàng Tuấn
15Phùng Quang Điệp½ – ½Nguyễn Văn Tới
16Trềnh A Sáng1 – 0Trần Anh Duy
17Trịnh Hồ Quang Vũ½ – ½Diệp Khai Nguyên
18Trương Đình Vũ1 – 0Nguyễn Văn Bon
19Lê Đoàn Tấn Tài1 – 0Lương Viết Dũng
20Nguyễn Hoàng Lâm (B)1 – 0Nguyễn Lê Minh Đức
21Từ Đức Trung1 – 0Đặng Cửu Tùng Lân
22Trần Lê Ngọc Thảo0 – 1Nguyễn Văn Minh
23Kiều Kính Quốc0 – 1Nguyễn Văn Thật
24Nguyễn Quốc Vương0 – 1Trần Thái Hòa
25Bùi Huy Hoàng1miễn đấu
26Vũ Quốc Đạt0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
27Nguyễn Anh Đức0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
28Phí Mạnh Cường0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
29Đào Cao Khoa0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
30Diệp Khải Hằng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31Nguyễn Chí Độ0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32Đào Văn Trọng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33Nguyễn Văn Tài0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
34Hà Trung Tín0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
35Hồ Nguyễn Hữu Duy0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
36Ngô Thanh Phụng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
37Nguyễn An Tấn0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Bảng xếp hạng sau Vòng 7

HạngTênĐiểmHS1HS2HS3HS4HS5
1Nguyễn Minh Nhật Quang5,5027,53044
2Đào Quốc Hưng5,50273053
3Nguyễn Thành Bảo5,50273043
4Tôn Thất Nhật Tân5,5023,52654
5Nguyễn Quang Nhật5029,533,534
6Lại Lý Huynh502729,543
7Đào Văn Trọng5026,52943
8Hà Văn Tiến4,5030,533,543
9Vũ Quốc Đạt4,5027,53133
10Nguyễn Hoàng Lâm4,502628,534
11Trần Huỳnh Si La4,50262823
12Nguyễn Khánh Ngọc4,5025,528,533
13Nguyễn Trần Đỗ Ninh4,5024,52644
Vũ Hữu Cường4,5024,52644
15Đặng Hữu Trang4,502426,543
16Nguyễn Minh Hưng4,5022,52544
17Vũ Khánh Hoàng4,5022,52523
18Võ Văn Hoàng Tùng40272934
19Trần Chánh Tâm4026,529,524
20Phí Mạnh Cường402629,543
21Nguyễn Hoàng Tuấn40232634
22Ngô Ngọc Minh40212344
23Trần Thanh Tân4018,520,533
24Dương Đình Chung3,5026,52834
25Trềnh A Sáng3,502426,533
26Nguyễn Anh Mẫn3,5023,52633
27Phạm Trung Thành3,5023,524,533
28Nguyễn Văn Tới3,502325,524
29Bùi Thanh Tùng3,502324,533
30Phùng Quang Điệp3,50232423
31Nguyễn Mạnh Hải3,50222433
32Trương Đình Vũ3,50202233
33Lê Đoàn Tấn Tài3,50171923
34Vũ Nguyễn Hoàng Luân302425,533
35Võ Minh Nhất30232623
36Nguyễn Hoàng Lâm (B)30222433
37Chu Tuấn Hải302123,523
38Trịnh Hồ Quang Vũ30202223
39Nguyễn Văn Minh3019,52134
40Từ Đức Trung3019,520,524
41Nguyễn Văn Tài3018,520,522
42Diệp Khai Nguyên301820,513
43Trần Anh Duy2,5023,52604
44Nguyễn Văn Bon2,502224,524
45Trần Thái Hòa2,502021,524
46Lương Viết Dũng2,5018,52014
47Nguyễn Văn Thật2,5018,519,524
48Bùi Huy Hoàng2,5017,518,513
49Đào Cao Khoa20242623
50Nguyễn Lê Minh Đức2021,524,514
51Hà Trung Tín202122,522
52Đặng Cửu Tùng Lân2020,52224
53Nguyễn Anh Đức1,501820,512
54Trần Lê Ngọc Thảo1,50181903
55Nguyễn Quốc Vương1,5016,51804
56Kiều Kính Quốc1,50161703
57Diệp Khải Hằng102123,512
58Nguyễn An Tấn1014,51602
59Ngô Thanh Phụng0,5018,52102
60Nguyễn Chí Độ0,5016,51902
61Hồ Nguyễn Hữu Duy002124,500
Nguồn: chess-results.com

Góc đàm đạo