Danh thủ đối cuộcGiải đấu Việt Nam

Giải Vô Địch Cờ Tướng Quốc Gia Năm 2022 – Cờ tiêu chuẩn (Nam)

Kết quả Vòng 4

BànBên ĐỏKết quảBên Đen
1Vũ Hữu Cường0 – 1Hà Văn Tiến
2Vũ Quốc Đạt½ – ½Nguyễn Minh Nhật Quang
3Nguyễn Văn TớiVideoTrần Huỳnh Si La
4Võ Văn Hoàng TùngVideoNguyễn Quang Nhật
5Dương Đình ChungVideoNguyễn Thành Bảo
6Đào Cao Khoa0 – 1Lại Lý Huynh
7Trềnh A SángVideoTôn Thất Nhật Tân
8Trần Chánh Tâm0 – 1Đào Quốc Hưng
9Vũ Nguyễn Hoàng Luân1 – 0Nguyễn Hoàng Lâm (B)
10Nguyễn Trần Đỗ Ninh1 – 0Phùng Quang Điệp
11Nguyễn Minh Hưng0 – 1Nguyễn Khánh Ngọc
12Phí Mạnh Cường1 – 0Phạm Trung Thành
13Đào Văn TrọngVideoĐặng Hữu Trang
14Nguyễn Hoàng LâmVideoVũ Khánh Hoàng
15Nguyễn Anh Mẫn1 – 0Nguyễn Anh Đức
16Nguyễn Hoàng Tuấn1 – 0Trương Đình Vũ
17Đặng Cửu Tùng LânVideoTrịnh Hồ Quang Vũ
18Nguyễn Văn Minh1 – 0Diệp Khai Nguyên
19Lương Viết Dũng0 – 1Chu Tuấn Hải
20Hà Trung Tín0 – 1Võ Minh Nhất
21Trần Anh Duy½ – ½Nguyễn Mạnh Hải
22Nguyễn Văn Thật0 – 1Nguyễn Văn Bon
23Nguyễn Lê Minh Đức½ – ½Trần Thanh Tân
24Bùi Thanh Tùng1 – 0Ngô Ngọc Minh
25Trần Thái Hòa0 – 1Nguyễn Văn Tài
26Nguyễn Quốc Vương½ – ½Trần Lê Ngọc Thảo
27Bùi Huy Hoàng1 – 0Kiều Kính Quốc
28Từ Đức Trung½ – ½Lê Đoàn Tấn Tài
29Nguyễn An Tấn1miễn đấu
30Diệp Khải Hằng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
31Nguyễn Chí Độ0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
32Hồ Nguyễn Hữu Duy0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
33Ngô Thanh Phụng0Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Bảng xếp hạng sau Vòng 4

HạngTênĐiểmHS1HS2HS3HS4HS5
1Hà Văn Tiến4089,542
2Nguyễn Quang Nhật3,5081033
3Nguyễn Minh Nhật Quang3,508932
4Nguyễn Thành Bảo3,507932
5Đào Quốc Hưng3099,532
6Vũ Quốc Đạt308,510,522
7Trần Huỳnh Si La308,51022
8Nguyễn Khánh Ngọc3081022
9Vũ Hữu Cường308932
10Vũ Nguyễn Hoàng Luân307,58,531
11Lại Lý Huynh307932
12Phí Mạnh Cường3078,532
13Nguyễn Văn Tới306,5822
14Đào Văn Trọng3067,521
15Nguyễn Trần Đỗ Ninh304,55,532
16Võ Văn Hoàng Tùng2,509,51122
17Dương Đình Chung2,5088,522
18Trềnh A Sáng2,507,5922
19Tôn Thất Nhật Tân2,507822
20Nguyễn Hoàng Tuấn2,506,5722
21Trịnh Hồ Quang Vũ2,506722
22Vũ Khánh Hoàng2,505,5712
23Nguyễn Anh Mẫn2,505,56,521
24Nguyễn Hoàng Lâm20911,512
25Nguyễn Hoàng Lâm (B)208,510,522
26Trần Chánh Tâm208,51012
27Đào Cao Khoa208922
Nguyễn Minh Hưng208922
29Đặng Hữu Trang207,58,522
30Võ Minh Nhất207,58,512
31Phùng Quang Điệp207,5822
32Phạm Trung Thành2077,522
33Nguyễn Văn Bon206,57,522
34Bùi Thanh Tùng206722
35Nguyễn Văn Minh2066,522
36Chu Tuấn Hải2055,522
37Trần Anh Duy1,5089,502
38Trương Đình Vũ1,508912
39Nguyễn Mạnh Hải1,507,58,512
40Nguyễn Anh Đức1,506,57,512
41Nguyễn Lê Minh Đức1,506,5712
42Trần Thanh Tân1,5066,512
43Bùi Huy Hoàng1,505,5612
44Nguyễn Văn Tài1,505612
45Ngô Ngọc Minh1081012
46Diệp Khải Hằng108912
47Trần Thái Hòa1077,512
48Trần Lê Ngọc Thảo1077,502
49Hà Trung Tín106,5812
50Nguyễn Quốc Vương106,57,502
51Nguyễn Văn Thật106,5712
52Đặng Cửu Tùng Lân1067,512
53Lương Viết Dũng105,56,502
54Nguyễn An Tấn105,5601
55Diệp Khai Nguyên105602
56Từ Đức Trung0,506,5702
57Kiều Kính Quốc0,505,56,503
58Nguyễn Chí Độ0,505602
Ngô Thanh Phụng0,505602
60Lê Đoàn Tấn Tài0,5055,502
61Hồ Nguyễn Hữu Duy006800
Nguồn: chess-results.com

Góc đàm đạo