Kết quả Vòng 2
Bàn | Bên Đỏ | Kết quả | Bên Đen |
---|---|---|---|
1 | Đào Quốc Hưng | Video | Lại Lý Huynh |
2 | Trềnh A Sáng | 0 – 1 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân |
3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1 – 0 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) |
4 | Diệp Khải Hằng | Video | Hà Văn Tiến |
5 | Vũ Quốc Đạt | Video | Phùng Quang Điệp |
6 | Dương Đình Chung | Video | Nguyễn Khánh Ngọc |
7 | Phí Mạnh Cường | Video | Nguyễn Mạnh Hải |
8 | Nguyễn Văn Tới | ½ – ½ | Trương Đình Vũ |
9 | Nguyễn Quang Nhật | Video | Tôn Thất Nhật Tân |
10 | Vũ Hữu Cường | 1 – 0 | Ngô Ngọc Minh |
11 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 0 – 1 | Trần Huỳnh Si La |
12 | Võ Văn Hoàng Tùng | Video | Nguyễn Thành Bảo |
13 | Lương Viết Dũng | ½ – ½ | Diệp Khai Nguyên |
14 | Trần Chánh Tâm | ½ – ½ | Đào Văn Trọng |
15 | Nguyễn Hoàng Lâm | Video | Nguyễn Anh Mẫn |
16 | Nguyễn Chí Độ | 0 – 1 | Nguyễn Anh Đức |
17 | Võ Minh Nhất | Video | Trịnh Hồ Quang Vũ |
18 | Trần Anh Duy | Video | Vũ Khánh Hoàng |
19 | Đặng Cửu Tùng Lân | Video | Nguyễn Văn Tài |
20 | Hà Trung Tín | Video | Chu Tuấn Hải |
21 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Video | Trần Lê Ngọc Thảo |
22 | Nguyễn Văn Thật | 0 – 1 | Đặng Hữu Trang |
23 | Đào Cao Khoa | Video | Bùi Huy Hoàng |
24 | Nguyễn Lê Minh Đức | Video | Lê Đoàn Tấn Tài |
25 | Nguyễn Văn Bon | 1 – 0 | Trần Thái Hòa |
26 | Từ Đức Trung | 0 – 1 | Trần Thanh Tân |
27 | Bùi Thanh Tùng | 1 – 0 | Nguyễn Quốc Vương |
28 | Nguyễn Minh Hưng | Video | Ngô Thanh Phụng |
29 | Kiều Kính Quốc | 0 – 1 | Phạm Trung Thành |
30 | Nguyễn Văn Minh | 1 – 0 | Nguyễn An Tấn |
31 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | 0 | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Bảng xếp hạng sau Vòng 2
Hạng | Tên | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Văn Tiến | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Vũ Quốc Đạt | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | |
Trần Huỳnh Si La | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | |
Nguyễn Quang Nhật | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | |
5 | Phí Mạnh Cường | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Vũ Hữu Cường | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | |
Nguyễn Minh Nhật Quang | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | |
Vũ Nguyễn Hoàng Luân | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | |
9 | Đào Quốc Hưng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
10 | Nguyễn Khánh Ngọc | 1,5 | 0 | 1,5 | 2,5 | 1 | 1 |
Trương Đình Vũ | 1,5 | 0 | 1,5 | 2,5 | 1 | 1 | |
Nguyễn Thành Bảo | 1,5 | 0 | 1,5 | 2,5 | 1 | 1 | |
13 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1,5 | 0 | 1,5 | 1,5 | 1 | 1 |
Dương Đình Chung | 1,5 | 0 | 1,5 | 1,5 | 1 | 1 | |
Nguyễn Văn Tới | 1,5 | 0 | 1,5 | 1,5 | 1 | 1 | |
16 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1,5 | 0 | 1 | 1,5 | 1 | 1 |
Nguyễn Anh Đức | 1,5 | 0 | 1 | 1,5 | 1 | 1 | |
Trịnh Hồ Quang Vũ | 1,5 | 0 | 1 | 1,5 | 1 | 1 | |
19 | Lại Lý Huynh | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Trềnh A Sáng | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | |
Nguyễn Hoàng Lâm (B) | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | |
Nguyễn Mạnh Hải | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | |
Ngô Ngọc Minh | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | |
24 | Đặng Hữu Trang | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Tôn Thất Nhật Tân | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | |
Diệp Khải Hằng | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | |
Phùng Quang Điệp | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | |
Nguyễn Minh Hưng | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | |
Phạm Trung Thành | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | |
Nguyễn Lê Minh Đức | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | |
Nguyễn Hoàng Tuấn | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | |
32 | Trần Anh Duy | 1 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 |
Đào Văn Trọng | 1 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 | |
Lương Viết Dũng | 1 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 | |
35 | Đào Cao Khoa | 1 | 0 | 1,5 | 1,5 | 1 | 1 |
Nguyễn Văn Minh | 1 | 0 | 1,5 | 1,5 | 1 | 1 | |
Hà Trung Tín | 1 | 0 | 1,5 | 1,5 | 1 | 1 | |
38 | Diệp Khai Nguyên | 1 | 0 | 1 | 1,5 | 0 | 1 |
Trần Chánh Tâm | 1 | 0 | 1 | 1,5 | 0 | 1 | |
Vũ Khánh Hoàng | 1 | 0 | 1 | 1,5 | 0 | 1 | |
41 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Nguyễn Văn Bon | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Trần Thanh Tân | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Bùi Thanh Tùng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
46 | Võ Minh Nhất | 0,5 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 |
Nguyễn Chí Độ | 0,5 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 | |
Nguyễn Anh Mẫn | 0,5 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 | |
49 | Nguyễn Quốc Vương | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
50 | Nguyễn Văn Tài | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Trần Lê Ngọc Thảo | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | |
Từ Đức Trung | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | |
Trần Thái Hòa | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | |
54 | Chu Tuấn Hải | 0 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 |
Bùi Huy Hoàng | 0 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 | |
Nguyễn An Tấn | 0 | 0 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1 | |
57 | Lê Đoàn Tấn Tài | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Nguyễn Văn Thật | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | |
Ngô Thanh Phụng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | |
Kiều Kính Quốc | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | |
61 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Nguồn: chess-results.com