Thống kê các ván cờ trên DPXQ theo từng loại khai cuộc. Cập nhật đến ngày 7/3/2022.
Web Cờ Tướng đã biên tập theo 5 danh mục, rất thuận tiện cho việc nghiên cứu. Các bạn bấm vào link ở cột Tiếng Trung để xem nhé.
- A. Khai cục không dùng Pháo Đầu (không bao gồm Tiên Nhân Chỉ Lộ)
- B. Pháo Đầu đối Phản Cung Mã, Đơn Đề Mã, Tam Bộ Hổ, …
- C. Pháo Đầu đối Bình Phong Mã
- D. Pháo Đầu đối Thuận Pháo & Liệt Pháo
- E. Tiên Nhân Chỉ Lộ
A. Khai cục không dùng Pháo Đầu
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Thắng | Thua | Hòa |
---|---|---|---|---|
A00 非常见开局 | Không phổ biến | 1 | 1 | 0 |
A01 上仕局 | Thượng Sĩ Cục | 19 | 30 | 26 |
A02 边马局 | Biên Mã Cục | 175 | 168 | 142 |
A03 边炮局 | Biên Pháo Cục | 10 | 4 | 6 |
A04 巡河炮局 | Tuần Hà Pháo Cục | 1 | 8 | 2 |
A05 过河炮局 | Quá Hà Pháo Cục | 3 | 3 | 0 |
A06 兵底炮局 | Binh Để Pháo Cục | 9 | 10 | 4 |
A07 金钩炮局 | Kim Câu Pháo Cục | 43 | 46 | 31 |
A08 边兵局 | Biên Binh Cục | 7 | 12 | 9 |
A10 飞相局 | Phi Tượng Cục | 98 | 52 | 71 |
A11 顺相局 | Thuận Tượng Cục | 106 | 58 | 133 |
A12 列相局 | Liệt Tượng Cục | 117 | 73 | 157 |
A13 飞相对进左马 | Phi Tượng Đối Tiến Tả Mã | 153 | 87 | 158 |
A14 飞相对进右马 | Phi Tượng Đối Tiến Hữu Mã | 84 | 93 | 86 |
A15 飞相进三兵对进右马 | Phi Tượng Tiến Tam Binh Đối Tiến Hữu Mã | 197 | 129 | 204 |
A16 飞相进七兵对进右马 | Phi Tượng Tiến Thất Binh Đối Tiến Hữu Mã | 332 | 268 | 413 |
A20 飞相对左士角炮 | Phi Tượng Đối Tả Sĩ Giác Pháo | 204 | 185 | 285 |
A21 飞相对右士角炮 | Phi Tượng Đối Hữu Sĩ Giác Pháo | 6 | 10 | 14 |
A22 飞相进左马对右士角炮 | Phi Tượng Tiến Tả Mã Đối Hữu Sĩ Giác Pháo | 116 | 73 | 300 |
A23 飞相左边马对右士角炮 | Phi Tượng Tả Biên Mã Đối Hữu Sĩ Giác Pháo | 50 | 27 | 100 |
A24 飞相横车对右士角炮 | Phi Tượng Hoành Xa Đối Hữu Sĩ Giác Pháo | 175 | 94 | 300 |
A25 飞相进三兵对右士角炮 | Phi Tượng Tiến Tam Binh Đối Hữu Sĩ Giác Pháo | 114 | 48 | 231 |
A26 飞相进七兵对右士角炮 | Phi Tượng Tiến Thất Binh Đối Hữu Sĩ Giác Pháo | 189 | 111 | 816 |
A27 飞相对左中炮 | Phi Tượng Đối Tả Trung Pháo | 278 | 206 | 286 |
A28 飞相转屏风马对左中炮 | Phi Tượng Chuyển Bình Phong Mã Đối Tả Trung Pháo | 551 | 353 | 577 |
A29 飞相对右中炮 | Phi Tượng Đối Hữu Trung Pháo | 128 | 39 | 43 |
A30 飞相对左过宫炮 | Phi Tượng Đối Tả Quá Cung Pháo | 579 | 365 | 623 |
A31 飞相进右马对左过宫炮 | Phi Tượng Tiến Hữu Mã Đối Tả Quá Cung Pháo | 212 | 209 | 325 |
A32 飞相进右马对左过宫炮 红直车对黑进7卒 | Phi Tượng Tiến Hữu Mã Đối Tả Quá Cung Pháo Hồng Trực Xa Đối Hắc Tiến 7 Tốt | 4 | 15 | 12 |
A33 飞相进右马对左过宫炮 红直车边炮对黑进7卒 | Phi Tượng Tiến Hữu Mã Đối Tả Quá Cung Pháo Hồng Trực Xa Biên Pháo Đối Hắc Tiến 7 Tốt | 32 | 31 | 66 |
A34 飞相进右马对左过宫炮 互进七兵 | Phi Tượng Tiến Hữu Mã Đối Tả Quá Cung Pháo Hỗ Tiến Thất Binh | 99 | 73 | 125 |
A35 飞相对右过宫炮 | Phi Tượng Đối Hữu Quá Cung Pháo | 109 | 98 | 109 |
A36 飞相对进7卒 | Phi Tượng Đối Tiến 7 Tốt | 121 | 66 | 129 |
A37 飞相进左马对进7卒 | Phi Tượng Tiến Tả Mã Đối Tiến 7 Tốt | 166 | 74 | 289 |
A38 飞相互进七兵局 | Phi Tượng Hỗ Tiến Thất Binh Cục | 264 | 160 | 488 |
A39 飞相对进3卒 | Phi Tượng Đối Tiến 3 Tốt | 350 | 285 | 294 |
A40 起马局 | Khởi Mã Cục | 467 | 321 | 360 |
A41 起马对进7卒 | Khởi Mã Đối Tiến 7 Tốt | 44 | 94 | 38 |
A42 起马转边炮对进7卒 | Khởi Mã Chuyển Biên Pháo Đối Tiến 7 Tốt | 259 | 243 | 283 |
A43 起马转仕角炮对进7卒 | Khởi Mã Chuyển Sĩ Giác Pháo Đối Tiến 7 Tốt | 261 | 153 | 305 |
A44 起马转中炮对进7卒 | Khởi Mã Chuyển Trung Pháo Đối Tiến 7 Tốt | 457 | 399 | 570 |
A45 起马互进七兵局 | Khởi Mã Hỗ Tiến Thất Binh Cục | 779 | 710 | 889 |
A50 仕角炮局 | Sĩ Giác Pháo Cục | 232 | 162 | 181 |
A51 仕角炮对进左马 | Sĩ Giác Pháo Đối Tiến Tả Mã | 122 | 97 | 102 |
A52 仕角炮对右中炮 | Sĩ Giác Pháo Đối Hữu Trung Pháo | 27 | 50 | 29 |
A53 仕角炮转反宫马对右中炮 | Sĩ Giác Pháo Chuyển Phản Cung Mã Đối Hữu Trung Pháo | 270 | 265 | 273 |
A54 仕角炮对进7卒 | Sĩ Giác Pháo Đối Tiến 7 Tốt | 231 | 201 | 188 |
A60 过宫炮局 | Quá Cung Pháo Cục | 471 | 313 | 473 |
A61 过宫炮对进左马 | Quá Cung Pháo Đối Tiến Tả Mã | 660 | 552 | 668 |
A62 过宫炮对横车 | Quá Cung Pháo Đối Hoành Xa | 135 | 111 | 77 |
A63 过宫炮对左中炮 | Quá Cung Pháo Đối Tả Trung Pháo | 121 | 69 | 56 |
A64 过宫炮直车对左中炮 | Quá Cung Pháo Trực Xa Đối Tả Trung Pháo | 160 | 103 | 124 |
A65 过宫炮直车对左中炮横车 | Quá Cung Pháo Trực Xa Đối Tả Trung Pháo Hoành Xa | 162 | 91 | 71 |
B. Pháo Đầu đối Phản Cung Mã, Đơn Đề Mã, Tam Bộ Hổ, …
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Thắng | Thua | Hòa |
---|---|---|---|---|
B00 中炮局 | Trung Pháo Cục | 117 | 80 | 47 |
B01 中炮对进右马 | Trung Pháo Đối Tiến Hữu Mã | 189 | 136 | 70 |
B02 中炮对进右马先上士 | Trung Pháo Đối Tiến Hữu Mã Tiên Thượng Sĩ | 18 | 15 | 21 |
B03 中炮对鸳鸯炮 | Trung Pháo Đối Uyên Ương Pháo | 83 | 106 | 53 |
B04 中炮对右三步虎 | Trung Pháo Đối Hữu Tam Bộ Hổ | 251 | 208 | 179 |
B05 中炮对进左马 | Trung Pháo Đối Tiến Tả Mã | 499 | 374 | 244 |
B06 中炮对龟背炮 | Trung Pháo Đối Quy Bối Pháo | 80 | 68 | 36 |
B07 中炮对左炮封车 | Trung Pháo Đối Tả Pháo Phong Xa | 207 | 223 | 197 |
B10 中炮对单提马 | Trung Pháo Đối Đan Đề Mã | 291 | 220 | 151 |
B11 中炮对士角炮转单提马 | Trung Pháo Đối Sĩ Giác Pháo Chuyển Đan Đề Mã | 108 | 102 | 79 |
B12 中炮对单提马横车 | Trung Pháo Đối Đan Đề Mã Hoành Xa | 47 | 42 | 42 |
B13 中炮巡河炮对单提马横车 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Đan Đề Mã Hoành Xa | 20 | 14 | 5 |
B14 中炮进七兵对单提马横车 | Trung Pháo Tiến Thất Binh Đối Đan Đề Mã Hoành Xa | 50 | 31 | 35 |
B20 中炮对左三步虎 | Trung Pháo Đối Tả Tam Bộ Hổ | 283 | 242 | 316 |
B21 中炮边相对左三步虎骑河车 | Trung Pháo Biên Tượng Đối Tả Tam Bộ Hổ Kỵ Hà Xa | 28 | 27 | 21 |
B22 中炮右横车对左三步虎 | Trung Pháo Hữu Hoành Xa Đối Tả Tam Bộ Hổ | 123 | 149 | 90 |
B23 中炮巡河炮对左三步虎 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Tả Tam Bộ Hổ | 48 | 47 | 64 |
B24 中炮过河炮对左三步虎 | Trung Pháo Quá Hà Pháo Đối Tả Tam Bộ Hổ | 403 | 289 | 361 |
B25 中炮两头蛇对左三步虎 | Trung Pháo Lưỡng Đầu Xà Đối Tả Tam Bộ Hổ | 225 | 176 | 229 |
B30 中炮对反宫马后补左马 | Trung Pháo Đối Phản Cung Mã Hậu Bổ Tả Mã | 159 | 84 | 110 |
B31 中炮对反宫马 | Trung Pháo Đối Phản Cung Mã | 237 | 287 | 222 |
B32 中炮急进左马对反宫马 | Trung Pháo Cấp Tiến Tả Mã Đối Phản Cung Mã | 50 | 45 | 27 |
B33 中炮过河车对反宫马 | Trung Pháo Quá Hà Xa Đối Phản Cung Mã | 86 | 107 | 68 |
B34 中炮右横车对反宫马 | Trung Pháo Hữu Hoành Xa Đối Phản Cung Mã | 131 | 132 | 99 |
B35 中炮巡河炮对反宫马 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Phản Cung Mã | 32 | 21 | 35 |
B36 五八炮对反宫马 | Ngũ Bát Pháo Đối Phản Cung Mã | 278 | 243 | 246 |
B40 五六炮对反宫马 | Ngũ Lục Pháo Đối Phản Cung Mã | 71 | 95 | 67 |
B41 五六炮左正马对反宫马 | Ngũ Lục Pháo Tả Chính Mã Đối Phản Cung Mã | 160 | 143 | 137 |
B42 五六炮左正马对反宫马 黑右直车 | Ngũ Lục Pháo Tả Chính Mã Đối Phản Cung Mã Hắc Hữu Trực Xa | 58 | 37 | 60 |
B43 五六炮左正马对反宫马 黑右直车边炮 | Ngũ Lục Pháo Tả Chính Mã Đối Phản Cung Mã Hắc Hữu Trực Xa Biên Pháo | 23 | 28 | 14 |
B44 五六炮左正马对反宫马 黑右直车边炮进7卒 | Ngũ Lục Pháo Tả Chính Mã Đối Phản Cung Mã Hắc Hữu Trực Xa Biên Pháo Tiến 7 Tốt | 131 | 98 | 199 |
B45 五六炮左边马对反宫马 | Ngũ Lục Pháo Tả Biên Mã Đối Phản Cung Mã | 110 | 101 | 102 |
B50 五七炮对反宫马 | Ngũ Thất Pháo Đối Phản Cung Mã | 73 | 66 | 59 |
B51 五七炮对反宫马左直车 | Ngũ Thất Pháo Đối Phản Cung Mã Tả Trực Xa | 55 | 41 | 36 |
B52 五七炮对反宫马左横车 | Ngũ Thất Pháo Đối Phản Cung Mã Tả Hoành Xa | 82 | 93 | 71 |
B53 五七炮对反宫马右直车 | Ngũ Thất Pháo Đối Phản Cung Mã Hữu Trực Xa | 50 | 45 | 53 |
B54 五七炮互进三兵对反宫马 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Phản Cung Mã | 65 | 47 | 62 |
B55 五七炮互进三兵对反宫马 黑右炮过河 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Phản Cung Mã Hắc Hữu Pháo Quá Hà | 50 | 46 | 58 |
B56 五七炮互进三兵对反宫马 红弃双兵对黑右炮过河 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Phản Cung Mã Hồng Khí Song Binh Đối Hắc Hữu Pháo Quá Hà | 61 | 50 | 79 |
C. Pháo Đầu đối Bình Phong Mã
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Thắng | Thua | Hòa |
---|---|---|---|---|
C00 中炮对屏风马 | Trung Pháo Đối Bình Phong Mã | 11 | 21 | 5 |
C01 中炮七路马对屏风马 | Trung Pháo Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã | 138 | 165 | 97 |
C02 中炮七路马对屏风马 红左马盘河 | Trung Pháo Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Mã Bàn Hà | 254 | 218 | 226 |
C03 中炮七路马对屏风马 红进中兵 | Trung Pháo Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Hồng Tiến Trung Binh | 60 | 79 | 70 |
C04 中炮七路马对屏风马 红进中兵对黑双炮过河 | Trung Pháo Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Hồng Tiến Trung Binh Đối Hắc Song Pháo Quá Hà | 240 | 257 | 210 |
C05 中炮左边马对屏风马 | Trung Pháo Tả Biên Mã Đối Bình Phong Mã | 43 | 47 | 44 |
C06 中炮左边马对屏风马 红左横车 | Trung Pháo Tả Biên Mã Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Hoành Xa | 503 | 461 | 633 |
C10 中炮右横车对屏风马 | Trung Pháo Hữu Hoành Xa Đối Bình Phong Mã | 91 | 152 | 79 |
C11 中炮右横车对屏风马 红左马盘河 | Trung Pháo Hữu Hoành Xa Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Mã Bàn Hà | 102 | 74 | 50 |
C12 中炮右横车对屏风马 红巡河炮 | Trung Pháo Hữu Hoành Xa Đối Bình Phong Mã Hồng Tuần Hà Pháo | 79 | 64 | 85 |
C13 中炮右横车对屏风马 红边炮 | Trung Pháo Hữu Hoành Xa Đối Bình Phong Mã Hồng Biên Pháo | 200 | 165 | 164 |
C14 中炮右横车对屏风马 红进中兵 | Trung Pháo Hữu Hoành Xa Đối Bình Phong Mã Hồng Tiến Trung Binh | 224 | 167 | 169 |
C15 中炮巡河车对屏风马 红不进左马 | Trung Pháo Tuần Hà Xa Đối Bình Phong Mã Hồng Bất Tiến Tả Mã | 192 | 251 | 235 |
C16 中炮巡河车对屏风马 红进左马 | Trung Pháo Tuần Hà Xa Đối Bình Phong Mã Hồng Tiến Tả Mã | 269 | 306 | 388 |
C17 中炮过河车对屏风马 | Trung Pháo Quá Hà Xa Đối Bình Phong Mã | 261 | 222 | 191 |
C18 中炮过河车七路马对屏风马 | Trung Pháo Quá Hà Xa Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã | 360 | 317 | 249 |
C19 中炮过河车左边马对屏风马 | Trung Pháo Quá Hà Xa Tả Biên Mã Đối Bình Phong Mã | 201 | 176 | 444 |
C20 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 | Trung Pháo Quá Hà Xa Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Lưỡng Đầu Xà | 33 | 52 | 69 |
C21 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 红左横车 | Trung Pháo Quá Hà Xa Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Lưỡng Đầu Xà Hồng Tả Hoành Xa | 239 | 193 | 391 |
C22 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 红左横车对黑高右炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Lưỡng Đầu Xà Hồng Tả Hoành Xa Đối Hắc Cao Hữu Pháo | 8 | 12 | 16 |
C23 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 红左横车兑三兵对黑高右炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Lưỡng Đầu Xà Hồng Tả Hoành Xa Đoái Tam Binh Đối Hắc Cao Hữu Pháo | 168 | 93 | 337 |
C24 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 红左横车兑七兵对黑高右炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Lưỡng Đầu Xà Hồng Tả Hoành Xa Đoái Thất Binh Đối Hắc Cao Hữu Pháo | 97 | 44 | 138 |
C25 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 红左横车兑双兵对黑高右炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Thất Lộ Mã Đối Bình Phong Mã Lưỡng Đầu Xà Hồng Tả Hoành Xa Đoái Song Binh Đối Hắc Cao Hữu Pháo | 69 | 31 | 65 |
C30 中炮过河车互进七兵对屏风马 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã | 17 | 12 | 8 |
C31 中炮过河车互进七兵对屏风马上士 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Thượng Sĩ | 142 | 175 | 84 |
C32 中炮过河车互进七兵对屏风马飞象 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Phi Tượng | 293 | 450 | 214 |
C33 中炮过河车互进七兵对屏风马右横车 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Hữu Hoành Xa | 114 | 137 | 59 |
C34 中炮过河车互进七兵对屏风马右炮过河 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Hữu Pháo Quá Hà | 78 | 89 | 38 |
C35 中炮过河车互进七兵对屏风马左马盘河 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Tả Mã Bàn Hà | 38 | 60 | 27 |
C36 中炮过河车互进七兵对屏风马左马盘河 红七路马 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Tả Mã Bàn Hà Hồng Thất Lộ Mã | 347 | 436 | 368 |
C37 中炮过河车互进七兵对屏风马左马盘河 红七路马对黑飞右象 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Tả Mã Bàn Hà Hồng Thất Lộ Mã Đối Hắc Phi Hữu Tượng | 71 | 88 | 43 |
C38 中炮过河车互进七兵对屏风马左马盘河 红七路马高左炮对黑飞右象 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Tả Mã Bàn Hà Hồng Thất Lộ Mã Cao Tả Pháo Đối Hắc Phi Hữu Tượng | 28 | 35 | 24 |
C39 中炮过河车互进七兵对屏风马左马盘河 红左边炮对黑飞右象 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Tả Mã Bàn Hà Hồng Tả Biên Pháo Đối Hắc Phi Hữu Tượng | 89 | 52 | 56 |
C40 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa | 204 | 272 | 194 |
C41 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 黑退边炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hắc Thối Biên Pháo | 36 | 34 | 14 |
C42 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红七路马对黑退边炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hồng Thất Lộ Mã Đối Hắc Thối Biên Pháo | 219 | 297 | 137 |
C43 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红七路马对黑退边炮上右士 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hồng Thất Lộ Mã Đối Hắc Thối Biên Pháo Thượng Hữu Sĩ | 50 | 33 | 35 |
C44 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红左马盘河对黑退边炮上右士 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hồng Tả Mã Bàn Hà Đối Hắc Thối Biên Pháo Thượng Hữu Sĩ | 188 | 187 | 441 |
C45 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红左边炮对黑退边炮上右士 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hồng Tả Biên Pháo Đối Hắc Thối Biên Pháo Thượng Hữu Sĩ | 81 | 68 | 42 |
C46 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红左边炮对黑退边炮上右士右直车 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hồng Tả Biên Pháo Đối Hắc Thối Biên Pháo Thượng Hữu Sĩ Hữu Trực Xa | 302 | 286 | 268 |
C47 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红左边马对黑退边炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hồng Tả Biên Mã Đối Hắc Thối Biên Pháo | 117 | 103 | 121 |
C48 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红仕角炮对黑退边炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hồng Sĩ Giác Pháo Đối Hắc Thối Biên Pháo | 270 | 225 | 191 |
C49 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红进中兵对黑退边炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã Bình Pháo Đoái Xa Hồng Tiến Trung Binh Đối Hắc Thối Biên Pháo | 384 | 386 | 210 |
C50 五六炮对屏风马 | Ngũ Lục Pháo Đối Bình Phong Mã | 93 | 90 | 76 |
C51 五六炮左边马对屏风马 | Ngũ Lục Pháo Tả Biên Mã Đối Bình Phong Mã | 204 | 200 | 247 |
C52 五六炮左边马对屏风马 黑进7卒右直车 | Ngũ Lục Pháo Tả Biên Mã Đối Bình Phong Mã Hắc Tiến 7 Tốt Hữu Trực Xa | 23 | 17 | 40 |
C53 五六炮左边马对屏风马 黑进7卒右直车右炮过河 | Ngũ Lục Pháo Tả Biên Mã Đối Bình Phong Mã Hắc Tiến 7 Tốt Hữu Trực Xa Hữu Pháo Quá Hà | 30 | 27 | 48 |
C54 五六炮过河车对屏风马 | Ngũ Lục Pháo Quá Hà Xa Đối Bình Phong Mã | 103 | 67 | 125 |
C55 五六炮过河车对屏风马 黑进7卒黑右直车 | Ngũ Lục Pháo Quá Hà Xa Đối Bình Phong Mã Hắc Tiến 7 Tốt Hắc Hữu Trực Xa | 54 | 29 | 33 |
C56 五六炮过河车对屏风马 黑两头蛇 | Ngũ Lục Pháo Quá Hà Xa Đối Bình Phong Mã Hắc Lưỡng Đầu Xà | 52 | 34 | 90 |
C60 五七炮对屏风马 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã | 107 | 82 | 81 |
C61 五七炮对屏风马进7卒 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 7 Tốt | 16 | 6 | 6 |
C62 五七炮对屏风马进7卒 黑右直车 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 7 Tốt Hắc Hữu Trực Xa | 13 | 13 | 16 |
C63 五七炮对屏风马进7卒 红左直车对黑右直车 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 7 Tốt Hồng Tả Trực Xa Đối Hắc Hữu Trực Xa | 6 | 6 | 4 |
C64 五七炮对屏风马进7卒 红左直车对黑右直车左炮过河 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 7 Tốt Hồng Tả Trực Xa Đối Hắc Hữu Trực Xa Tả Pháo Quá Hà | 122 | 80 | 181 |
C65 五七炮对屏风马进7卒 红左直车对黑右直车右炮巡河 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 7 Tốt Hồng Tả Trực Xa Đối Hắc Hữu Trực Xa Hữu Pháo Tuần Hà | 76 | 51 | 97 |
C66 五七炮对屏风马进7卒 红左直车对黑右直车右炮过河 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 7 Tốt Hồng Tả Trực Xa Đối Hắc Hữu Trực Xa Hữu Pháo Quá Hà | 160 | 146 | 206 |
C67 五七炮对屏风马进7卒 黑右炮巡河 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 7 Tốt Hắc Hữu Pháo Tuần Hà | 32 | 37 | 43 |
C68 五七炮互进七兵对屏风马 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Thất Binh Đối Bình Phong Mã | 162 | 125 | 131 |
C70 五七炮对屏风马进3卒 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 3 Tốt | 426 | 343 | 415 |
C71 五七炮对屏风马进3卒右马外盘河 | Ngũ Thất Pháo Đối Bình Phong Mã Tiến 3 Tốt Hữu Mã Ngoại Bàn Hà | 206 | 168 | 142 |
C72 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Biên Tốt Hữu Mã Ngoại Bàn Hà | 132 | 101 | 83 |
C73 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Biên Tốt Hữu Mã Ngoại Bàn Hà Hồng Tả Hoành Xa | 255 | 286 | 245 |
C74 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车对黑飞左象 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Biên Tốt Hữu Mã Ngoại Bàn Hà Hồng Tả Hoành Xa Đối Hắc Phi Tả Tượng | 33 | 37 | 29 |
C75 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车右马盘河对黑飞左象 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Biên Tốt Hữu Mã Ngoại Bàn Hà Hồng Tả Hoành Xa Hữu Mã Bàn Hà Đối Hắc Phi Tả Tượng | 122 | 51 | 106 |
C76 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车右车巡河对黑飞左象 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Biên Tốt Hữu Mã Ngoại Bàn Hà Hồng Tả Hoành Xa Hữu Xa Tuần Hà Đối Hắc Phi Tả Tượng | 17 | 18 | 25 |
C77 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车对黑飞右象 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Biên Tốt Hữu Mã Ngoại Bàn Hà Hồng Tả Hoành Xa Đối Hắc Phi Hữu Tượng | 583 | 499 | 486 |
C78 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车对黑兑边卒 | Ngũ Thất Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Biên Tốt Hữu Mã Ngoại Bàn Hà Hồng Tả Hoành Xa Đối Hắc Đoái Biên Tốt | 336 | 136 | 332 |
C80 中炮巡河炮对屏风马 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Bình Phong Mã | 228 | 137 | 183 |
C81 中炮巡河炮对屏风马 黑飞左象 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Bình Phong Mã Hắc Phi Tả Tượng | 23 | 13 | 11 |
C82 中炮巡河炮对屏风马 黑飞左象右横车 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Bình Phong Mã Hắc Phi Tả Tượng Hữu Hoành Xa | 46 | 43 | 69 |
C83 中炮巡河炮对屏风马 黑飞左象左炮巡河 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Bình Phong Mã Hắc Phi Tả Tượng Tả Pháo Tuần Hà | 14 | 8 | 18 |
C84 中炮巡河炮对屏风马 黑飞右象 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Bình Phong Mã Hắc Phi Hữu Tượng | 227 | 115 | 156 |
C85 中炮巡河炮对屏风马 红左马盘河对黑左马外盘河 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Mã Bàn Hà Đối Hắc Tả Mã Ngoại Bàn Hà | 42 | 32 | 50 |
C86 中炮巡河炮对屏风马 红左马盘河右横车对黑左马外盘河 | Trung Pháo Tuần Hà Pháo Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Mã Bàn Hà Hữu Hoành Xa Đối Hắc Tả Mã Ngoại Bàn Hà | 78 | 54 | 76 |
C90 五八炮对屏风马 | Ngũ Bát Pháo Đối Bình Phong Mã | 10 | 17 | 2 |
C91 五八炮互进三兵对屏风马 | Ngũ Bát Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã | 73 | 64 | 52 |
C92 五八炮互进三兵对屏风马 红左正马 | Ngũ Bát Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Chính Mã | 203 | 179 | 202 |
C93 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马 | Ngũ Bát Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Biên Mã | 162 | 177 | 138 |
C94 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马对黑上士 | Ngũ Bát Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Biên Mã Đối Hắc Thượng Sĩ | 39 | 19 | 13 |
C95 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马对黑兑7卒 | Ngũ Bát Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Biên Mã Đối Hắc Đoái 7 Tốt | 42 | 21 | 40 |
C96 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马对黑边卒 | Ngũ Bát Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Biên Mã Đối Hắc Biên Tốt | 39 | 70 | 58 |
C97 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马平炮压马对黑边卒 | Ngũ Bát Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Hồng Tả Biên Mã Bình Pháo Áp Mã Đối Hắc Biên Tốt | 56 | 102 | 467 |
C98 五八炮互进三兵对屏风马 红平炮压马 | Ngũ Bát Pháo Hỗ Tiến Tam Binh Đối Bình Phong Mã Hồng Bình Pháo Áp Mã | 114 | 115 | 201 |
C99 五九炮对屏风马 | Ngũ Cửu Pháo Đối Bình Phong Mã | 173 | 120 | 113 |
D. Pháo Đầu đối Thuận Pháo & Liệt Pháo
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Thắng | Thua | Hòa |
---|---|---|---|---|
D00 顺炮缓开车局 | Thuận Pháo Hoãn Khai Xa Cục | 39 | 23 | 12 |
D01 顺炮缓开车对横车 | Thuận Pháo Hoãn Khai Xa Đối Hoành Xa | 82 | 52 | 41 |
D02 顺炮缓开车对直车 | Thuận Pháo Hoãn Khai Xa Đối Trực Xa | 84 | 39 | 57 |
D03 顺炮横车对缓开车 | Thuận Pháo Hoành Xa Đối Hoãn Khai Xa | 358 | 221 | 194 |
D04 顺炮横车对直车 | Thuận Pháo Hoành Xa Đối Trực Xa | 117 | 65 | 40 |
D05 顺炮横车对直车巡河 | Thuận Pháo Hoành Xa Đối Trực Xa Tuần Hà | 159 | 134 | 99 |
D10 顺炮直车对缓开车 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoãn Khai Xa | 117 | 79 | 55 |
D11 顺炮直车对缓开车 黑左横车 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoãn Khai Xa Hắc Tả Hoành Xa | 149 | 89 | 91 |
D12 顺炮直车对缓开车 黑右横车 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoãn Khai Xa Hắc Hữu Hoành Xa | 80 | 90 | 63 |
D13 顺炮直车对缓开车 黑兑直车 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoãn Khai Xa Hắc Đoái Trực Xa | 35 | 37 | 23 |
D14 顺炮直车对缓开车 黑过河炮 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoãn Khai Xa Hắc Quá Hà Pháo | 201 | 163 | 120 |
D15 顺炮直车对缓开车 黑边炮 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoãn Khai Xa Hắc Biên Pháo | 41 | 47 | 29 |
D20 顺炮直车对横车 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa | 36 | 36 | 14 |
D21 顺炮直车对横车 红先上仕 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Tiên Thượng Sĩ | 117 | 73 | 54 |
D22 顺炮直车对横车 红左边马 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Tả Biên Mã | 72 | 53 | 39 |
D23 顺炮直车对横车 红巡河车 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Tuần Hà Xa | 208 | 156 | 122 |
D24 顺炮直车对横车 红过河车 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Quá Hà Xa | 68 | 77 | 24 |
D25 顺炮直车对横车 红仕角炮 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Sĩ Giác Pháo | 65 | 48 | 45 |
D26 顺炮直车对横车 红进三兵 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Tiến Tam Binh | 280 | 154 | 150 |
D27 顺炮直车对横车 红进七兵 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Tiến Thất Binh | 39 | 37 | 15 |
D28 顺炮直车对横车 红两头蛇 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Lưỡng Đầu Xà | 119 | 94 | 55 |
D29 顺炮直车对横车 红两头蛇对黑双横车 | Thuận Pháo Trực Xa Đối Hoành Xa Hồng Lưỡng Đầu Xà Đối Hắc Song Hoành Xa | 307 | 217 | 163 |
D30 中炮不进三兵对左炮封车转列炮 | Trung Pháo Bất Tiến Tam Binh Đối Tả Pháo Phong Xa Chuyển Liệt Pháo | 100 | 106 | 96 |
D31 中炮进三兵对左炮封车转列炮 | Trung Pháo Tiến Tam Binh Đối Tả Pháo Phong Xa Chuyển Liệt Pháo | 2 | 5 | 1 |
D32 中炮进三兵对左炮封车转列炮 红右马盘河 | Trung Pháo Tiến Tam Binh Đối Tả Pháo Phong Xa Chuyển Liệt Pháo Hồng Hữu Mã Bàn Hà | 49 | 21 | 22 |
D33 中炮进三兵对左炮封车转列炮 红七路马 | Trung Pháo Tiến Tam Binh Đối Tả Pháo Phong Xa Chuyển Liệt Pháo Hồng Thất Lộ Mã | 117 | 96 | 81 |
D34 中炮进三兵对左炮封车转列炮 红左边马 | Trung Pháo Tiến Tam Binh Đối Tả Pháo Phong Xa Chuyển Liệt Pháo Hồng Tả Biên Mã | 69 | 26 | 33 |
D35 中炮进三兵对左炮封车转列炮 红进炮打马 | Trung Pháo Tiến Tam Binh Đối Tả Pháo Phong Xa Chuyển Liệt Pháo Hồng Tiến Pháo Đả Mã | 37 | 17 | 40 |
D36 中炮进三兵对左炮封车转列炮 红两头蛇 | Trung Pháo Tiến Tam Binh Đối Tả Pháo Phong Xa Chuyển Liệt Pháo Hồng Lưỡng Đầu Xà | 232 | 175 | 169 |
D40 中炮对左三步虎转列炮 | Trung Pháo Đối Tả Tam Bộ Hổ Chuyển Liệt Pháo | 91 | 68 | 70 |
D41 中炮进中兵对左三步虎骑河车转列炮 | Trung Pháo Tiến Trung Binh Đối Tả Tam Bộ Hổ Kỵ Hà Xa Chuyển Liệt Pháo | 34 | 33 | 15 |
D42 中炮对左三步虎转列炮 红左直车 | Trung Pháo Đối Tả Tam Bộ Hổ Chuyển Liệt Pháo Hồng Tả Trực Xa | 85 | 69 | 68 |
D43 中炮对左三步虎转列炮 红两头蛇 | Trung Pháo Đối Tả Tam Bộ Hổ Chuyển Liệt Pháo Hồng Lưỡng Đầu Xà | 57 | 70 | 79 |
D50 中炮对列炮 | Trung Pháo Đối Liệt Pháo | 238 | 116 | 88 |
D51 中炮缓开车对后补列炮 | Trung Pháo Hoãn Khai Xa Đối Hậu Bổ Liệt Pháo | 57 | 56 | 54 |
D52 中炮右直车对后补列炮 | Trung Pháo Hữu Trực Xa Đối Hậu Bổ Liệt Pháo | 68 | 54 | 62 |
D53 中炮过河车对后补列炮 | Trung Pháo Quá Hà Xa Đối Hậu Bổ Liệt Pháo | 97 | 89 | 110 |
D54 中炮左直车对后补列炮 | Trung Pháo Tả Trực Xa Đối Hậu Bổ Liệt Pháo | 99 | 45 | 73 |
D55 中炮双直车对后补列炮 | Trung Pháo Song Trực Xa Đối Hậu Bổ Liệt Pháo | 94 | 73 | 105 |
E. Tiên Nhân Chỉ Lộ
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Thắng | Thua | Hòa |
---|---|---|---|---|
E00 仙人指路 | Tiên Nhân Chỉ Lộ | 116 | 37 | 38 |
E01 仙人指路对飞象 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Đối Phi Tượng | 608 | 279 | 367 |
E02 仙人指路进右马对飞象 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Tiến Hữu Mã Đối Phi Tượng | 504 | 246 | 353 |
E03 仙人指路对中炮 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Đối Trung Pháo | 688 | 266 | 374 |
E04 仙人指路对士角炮或过宫炮 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Đối Sĩ Giác Pháo Hoặc Quá Cung Pháo | 350 | 162 | 238 |
E05 仙人指路对金钩炮 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Đối Kim Câu Pháo | 116 | 64 | 74 |
E06 仙人指路对进右马 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Đối Tiến Hữu Mã | 105 | 60 | 59 |
E07 仙人指路互进右马局 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Hỗ Tiến Hữu Mã Cục | 169 | 90 | 99 |
E08 两头蛇对进右马 | Lưỡng Đầu Xà Đối Tiến Hữu Mã | 324 | 120 | 204 |
E09 两头蛇对进右马转卒底炮 | Lưỡng Đầu Xà Đối Tiến Hữu Mã Chuyển Tốt Để Pháo | 158 | 84 | 107 |
E10 仙人指路对卒底炮 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Đối Tốt Để Pháo | 437 | 305 | 324 |
E11 仙人指路飞相对卒底炮 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Phi Tượng Đối Tốt Để Pháo | 422 | 393 | 349 |
E12 仙人指路转右中炮对卒底炮 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Hữu Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo | 277 | 265 | 223 |
E13 仙人指路转左中炮对卒底炮 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo | 280 | 91 | 144 |
E14 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Hữu Tượng | 94 | 84 | 51 |
E15 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象 红右边马 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Hữu Tượng Hồng Hữu Biên Mã | 167 | 107 | 108 |
E16 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象 互进边马 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Hữu Tượng Hỗ Tiến Biên Mã | 350 | 263 | 251 |
E17 仙人指路转左中炮对卒底炮转顺炮 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Chuyển Thuận Pháo | 499 | 193 | 264 |
E20 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng | 166 | 119 | 182 |
E21 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红先上仕 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tiên Thượng Sĩ | 484 | 291 | 442 |
E22 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红进左马 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tiến Tả Mã | 19 | 11 | 16 |
E23 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红进左马对黑右横车 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tiến Tả Mã Đối Hắc Hữu Hoành Xa | 190 | 82 | 111 |
E24 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红左直车对黑右横车 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tả Trực Xa Đối Hắc Hữu Hoành Xa | 42 | 22 | 42 |
E25 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红左直车右马盘河对黑右横车上士 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tả Trực Xa Hữu Mã Bàn Hà Đối Hắc Hữu Hoành Xa Thượng Sĩ | 59 | 37 | 81 |
E26 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红左直车右马盘河对黑右横车过河 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tả Trực Xa Hữu Mã Bàn Hà Đối Hắc Hữu Hoành Xa Quá Hà | 19 | 14 | 22 |
E27 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红左直车右马盘河对黑右横车边卒 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tả Trực Xa Hữu Mã Bàn Hà Đối Hắc Hữu Hoành Xa Biên Tốt | 21 | 26 | 17 |
E30 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 黑进7卒 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hắc Tiến 7 Tốt | 44 | 26 | 56 |
E31 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 黑连进7卒 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hắc Liên Tiến 7 Tốt | 109 | 78 | 101 |
E32 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红左直车右边马对黑连进7卒拐角马 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tả Trực Xa Hữu Biên Mã Đối Hắc Liên Tiến 7 Tốt Quải Giác Mã | 61 | 43 | 30 |
E33 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红左直车右边马对黑连进7卒右横车 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tả Trực Xa Hữu Biên Mã Đối Hắc Liên Tiến 7 Tốt Hữu Hoành Xa | 23 | 18 | 22 |
E34 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红左直车右边马上仕对黑连进7卒右横车 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tả Trực Xa Hữu Biên Mã Thượng Sĩ Đối Hắc Liên Tiến 7 Tốt Hữu Hoành Xa | 63 | 41 | 74 |
E35 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红巡河车右边马对黑连进7卒右横车 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Tuần Hà Xa Hữu Biên Mã Đối Hắc Liên Tiến 7 Tốt Hữu Hoành Xa | 23 | 25 | 50 |
E36 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红双直车右边马对黑连进7卒右横车 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Song Trực Xa Hữu Biên Mã Đối Hắc Liên Tiến 7 Tốt Hữu Hoành Xa | 196 | 139 | 253 |
E37 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红右边马 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Hữu Biên Mã | 461 | 294 | 506 |
E38 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红炮打中卒 | Tiên Nhân Chỉ Lộ Chuyển Tả Trung Pháo Đối Tốt Để Pháo Phi Tả Tượng Hồng Pháo Đả Trung Tốt | 295 | 167 | 263 |
E40 对兵局 | Đối Binh Cục | 755 | 345 | 590 |
E41 对兵进右马局 | Đối Binh Tiến Hữu Mã Cục | 79 | 27 | 34 |
E42 对兵互进右马局 | Đối Binh Hỗ Tiến Hữu Mã Cục | 829 | 458 | 607 |
E43 对兵互进右马局 红飞相 | Đối Binh Hỗ Tiến Hữu Mã Cục Hồng Phi Tượng | 296 | 171 | 500 |
E44 对兵互进右马局 红横车 | Đối Binh Hỗ Tiến Hữu Mã Cục Hồng Hoành Xa | 455 | 256 | 459 |
E45 对兵互进右马局 红边炮 | Đối Binh Hỗ Tiến Hữu Mã Cục Hồng Biên Pháo | 334 | 151 | 355 |
E46 对兵转兵底炮 | Đối Binh Chuyển Binh Để Pháo | 935 | 323 | 516 |
E47 对兵转兵底炮对右中炮 | Đối Binh Chuyển Binh Để Pháo Đối Hữu Trung Pháo | 719 | 350 | 556 |
E48 对兵转兵底炮对左中炮 | Đối Binh Chuyển Binh Để Pháo Đối Tả Trung Pháo | 148 | 99 | 97 |