Bên cạnh mẹo đọc sách cờ tướng tiếng Trung, thì một nội dung khác sẽ hữu ích với các bạn trong việc tìm kiếm những tư liệu hay về danh thủ, đó chính là tên phiên âm tiếng Trung (và tiếng Anh) của họ.
Hãy cùng Web Cờ Tướng tra tên phiên âm của các danh thủ cờ tướng Trung Quốc và Thế giới nhé.
(Sắp xếp theo thứ tự ABC trong tiếng Việt)
Họ A
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
殷广顺 | Ân Quảng Thuận | YuGuangShun |
Họ B
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
彭星 | Bành Tinh | Peng Xing |
卜凤波 | Bốc Phụng Ba | Bu FengBo |
Họ C
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
甘小晋 | Cam Tiểu Tấn | Gan XiaoJin |
靳玉砚 | Cận Ngọc Nghiễn | Jin YuYan |
景学义 | Cảnh Học Nghĩa | Jing XueYi |
高海军 | Cao Hải Quân | Gao HaiJun |
高明海 | Cao Minh Hải | Gao MingHai |
高菲 | Cao Phi | Gao Fei |
高飞 | Cao Phi | Gao Fei |
葛维蒲 | Cát Duy Bồ | Ge WeiPu |
葛超然 | Cát Siêu Nhiên | Ge ChaoRan |
吉星海 | Cát Tinh Hải | JiXingHai |
周德裕 | Châu Đức Dụ | Zhou DeYu |
朱晓虎 | Châu Hiểu Hổ | Zhu XiaoHu |
朱祖勤 | Châu Tổ Cần | Zhu ZuQin |
朱琮思 | Châu Tông Tư | Zhu CongSi |
周涛 | Chu Đào | Zhou Tao |
周德刚 | Chu Đức Cương | Zhou DeGang |
周军 | Chu Quân | Zhou Jun |
朱晋桢 | Chu Tấn Trinh | Zhu Jinzhen |
周小平 | Chu Tiểu Bình | Zhou XiaoPing |
钟涛 | Chung Đào | Zhong Tao |
钟少鸿 | Chung Thiểu Hồng | Zhong ShaoHong |
章汉强 | Chương Hán Cường | Zhang HanQiang |
顾嘉华 | Cố Gia Hoa | Gu JiaHua |
工大明 | Công Đại Minh | Gong Daming |
龚晓民 | Cung Hiểu Dân | Gong XiaoMin |
Họ D
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
阎文清 | Diêm Văn Thanh | Yan WenQing |
姚宏新 | Diêu Hoành Tân | Yao HongXin |
姚洪新 | Diêu Hồng Tân | Yao HongXin |
尹昇 | Doãn Thăng | |
喻之青 | Dụ Chi Thanh | |
俞云涛 | Du Vân Đào | |
余四海 | Dư Tứ Hải | |
杨柏林 | Dương Bách Lâm | Yang BaiLin |
杨德琪 | Dương Đức Kỳ | Yang DeQi |
杨汉民 | Dương Hán Dân | Yang HanMin |
杨辉 | Dương Huy | YangHui |
杨剑 | Dương Kiếm | YangJian |
杨铭 | Dương Minh | Yang Ming |
杨官璘 | Dương Quan Lân | Yang Guanlin |
杨成福 | Dương Thành Phúc | YangChengFu |
杨永明 | Dương Vĩnh Minh | Yang YongMing |
谭才文 | Đàm Tài Văn | Tan CaiWen |
党斐 | Đảng Phì | Dang Fei |
陶汉明 | Đào Hán Minh | Tao HanMing |
滕飞 | Đằng Phi | TengFei |
邓桂林 | Đặng Quế Lâm | Deng GuiLin |
邓颂宏 | Đặng Tụng Hoành | Deng SongHong |
窦超 | Đậu Siêu | Du Chao |
窦国拄 | Đậu Quốc Trụ | Dou Guo Zhu |
田菏 | Điền Hà | TianHe |
田长兴 | Điền Trưởng Hưng | Tian ChangXing |
丁传华 | Đinh Truyện Hoa | |
屠国良 | Đồ Quốc Lương | |
杜晨昊 | Đỗ Thần Hạo | DuChenHao |
童本平 | Đổng Bản Bình | Dong BenPing |
董旭彬 | Đổng Húc Bân | Dong XuBin |
董子仲 | Đổng Tử Trọng | |
董文渊 | Đổng Văn Uyên | Dong WenYuan |
Họ H
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
何刚 | Hà Cương | |
何连生 | Hà Liên Sinh | He LianSheng |
何顺安 | Hà Thuận An | He ShunAn |
何兆雄 | Hà Triệu Hùng | |
何文哲 | Hà Văn Triết | He WenZhe |
何伟宁 | Hà Vĩ Ninh | |
郝继超 | Hác Kế Siêu | Hao JiChao |
韩强 | Hàn Cường | |
韩松龄 | Hàn Tùng Linh | |
项阳红 | Hạng Dương Hồng | |
侯昭忠 | Hầu Chiêu Trung | |
邢毅 | Hình Nghị | |
胡景尧 | Hồ Cảnh Nghiêu | |
胡庆阳 | Hồ Khánh Dương | |
胡玉山 | Hồ Ngọc Sơn | Hu YuShan |
胡小静 | Hồ Tiểu Tĩnh | |
胡荣华 | Hồ Vinh Hoa | Hu RongHua |
华辰昊 | Hoa Thần Hạo | HuaChenHao |
黄丹青 | Hoàng Đan Thanh | Huang DanQing |
黄勇 | Hoàng Dũng | Huang Yong |
黄海林 | Hoàng Hải Lâm | Huang HaiLin |
黄学谦 | Hoàng Học Khiêm | Huang XueQian |
黄光颖 | Hoàng Quang Dĩnh | HuangGuangYing |
黄仕清 | Hoàng Sĩ Thanh | Huang ShiQing |
黄竹风 | Hoàng Trúc Phong | Huang ZhuFeng |
黄松轩 | Hoàng Tùng Hiên | Huang SongXuan |
洪智 | Hồng Trí | Hong Zhi |
许波 | Hứa Ba | Xu Bo |
许银川 | Hứa Ngân Xuyên | Xu YinChuan |
许国义 | Hứa Quốc Nghĩa | Xu GuoYi |
许文章 | Hứa Văn Chương | Xu WenZhang |
许文学 | Hứa Văn Học | Xu WenXue |
熊学元 | Hùng Học Nguyên | Xiong XueYuan |
Họ K
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
柯善林 | Kha Thiện Lâm | |
邱东 | Khâu Đông | Qiu Dong |
姜海涛 | Khương Hải Đào | |
金波 | Kim Ba | Jin Bo |
金松 | Kim Tùng | Jin Song |
荆聪 | Kinh Thông |
Họ L
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
罗忠才 | La Trung Tài | |
林宏敏 | Lâm Hoành Mẫn | Lin HongMin |
林进春 | Lâm Tiến Xuân | |
林文汉 | Lâm Văn Hán | |
黎德志 | Lê Đức Chí | Li DeZhi |
连泽特 | Liên Trạch Đặc | Lian ZeTe |
柳大华 | Liễu Đại Hoa | Liu DaHua |
廖二平 | Liêu Nhị Bình | Liao ErPing |
柳天 | Liễu Thiên | |
鲁天 | Lỗ Thiên | |
栾枫 | Loan Phong | |
吕钦 | Lữ Khâm | Lu Qin |
陆峥嵘 | Lục Tranh Vanh | |
陆伟韬 | Lục Vĩ Thao | Lu WeiTao |
梁辉远 | Lương Huy Viễn | |
梁军 | Lương Quân | |
梁文斌 | Lương Văn Bân | Liang WenBin |
刘征 | Lưu Chinh | |
刘强 | Lưu Cường | |
刘奕达 | Lưu Dịch Đạt | |
刘殿中 | Lưu Điện Trung | |
刘昱 | Lưu Dục | |
刘克非 | Lưu Khắc Phi | |
刘磊 | Lưu Lỗi | |
刘龙 | Lưu Long | |
刘明 | Lưu Minh | Liu Ming |
刘毅 | Lưu Nghị | |
刘军 | Lưu Quân | |
刘光辉 | Lưu Quang Huy | |
刘星 | Lưu Tinh | Liu Xing |
刘宗泽 | Lưu Tông Trạch | Liu Zongze |
刘子健 | Lưu Tử Kiện | Liu ZiJian |
刘俊达 | Lưu Tuấn Đạt | |
李艾东 | Lý Ái Đông | Li AiDong |
李波 | Lý Ba | Li Bo |
李鹏 | Lý Bằng | Li Peng |
李炳贤 | Lý Bính Hiền | |
李锦欢 | Lý Cẩm Hoan | Li Jinhuan |
李强 | Lý Cường | |
李家华 | Lý Gia Hoa | Li JiaHua |
李翰林 | Lý Hàn Lâm | Li HanLin |
李轩 | Lý Hiên | |
李晓晖 | Lý Hiểu Huy | |
李学淏 | Lý Học Hạo | |
李鸿嘉 | Lý Hồng Gia | |
李来群 | Lý Lai Quần | Li LaiQun |
李林 | Lý Lâm | |
李迈新 | Lý Mại Tân | |
李义庭 | Lý Nghĩa Đình | Li YiTing |
李群 | Lý Quần | |
李冠男 | Lý Quan Nam | |
李青昱 | Lý Thanh Dục | |
李成蹊 | Lý Thành Hề | |
李少庚 | Lý Thiểu Canh | Li ShaoGeng |
李守谦 | Lý Thủ Khiêm | |
李小龙 | Lý Tiểu Long | Li XiaoLong |
李智屏 | Lý Trí Bình | Li ZhiPing |
李丛德 | Lý Tùng Đức | |
李雪松 | Lý Tuyết Tùng | Li XueSong |
李望祥 | Lý Vọng Tường | |
李禹 | Lý Vũ |
Họ M
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
马惠城 | Mã Huệ Thành | |
闵仁 | Mẫn Nhân | |
孟立国 | Mạnh Lập Quốc | Meng LiGuo |
孟繁睿 | Mạnh Phồn Duệ | Meng Fan Rui |
孟辰 | Mạnh Thần | Meng Chen |
苗利明 | Miêu Lợi Minh | Miao LiMing |
苗永鹏 | Miêu Vĩnh Bằng | Miao YongPeng |
Họ N
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
倪敏 | Nghê Mẫn | |
严俊 | Nghiêm Tuấn | |
吴安勤 | Ngô An Cần | |
吴欣洋 | Ngô Hân Dương | |
吴金永 | Ngô Kim Vĩnh | |
吴魏 | Ngô Nguỵ | |
吴贵临 | Ngô Quý Lâm | Wu GuiLin |
吴优 | Ngô Ưu | |
言穆江 | Ngôn Mục Giang | Yan MuJiang |
虞伟龙 | Ngu Vĩ Long | |
任刚 | Nhậm Cương | |
任建 | Nhậm Kiến | |
茹一淳 | Như Nhất Thuần | RuYiChun |
聂铁文 | Niếp Thiết Văn | Nie TieWen |
Họ O
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
邬正伟 | Ổ Chính Vĩ | Wu ZhengWei |
Họ P
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
范思远 | Phạm Tư Viễn | |
潘振波 | Phan Chấn Ba | Pan ZhenBo |
傅光明 | Phó Quang Minh | Fu GuangMing |
冯明光 | Phùng Minh Quang | Feng MingGuang |
冯光明 | Phùng Quang Minh | Feng GuangMing |
Họ Q
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
霍羡勇 | Quắc Tiện Dũng | |
郭家兴 | Quách Gia Hưng | |
郭福人 | Quách Phúc Nhân | |
郭凤达 | Quách Phụng Đạt | GuoFengDa |
郭永振 | Quách Vĩnh Chấn | |
权德利 | Quyền Đức Lợi |
Họ S
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
蔡忠诚 | Sái Trung Thành | Cai ZhongCheng |
Họ T
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
谢丹枫 | Tạ Đan Phong | |
谢业枧 | Tạ Nghiệp Kiển | Xie Yejian |
谢新琦 | Tạ Tân Kỳ | |
谢靖 | Tạ Tĩnh | Xie Jing |
谢卓淼 | Tạ Trác Diễu | Xie ZhuoMiao |
谢岿 | Tạ Vị | Xie Kui |
才溢 | Tài Dật | Cai Yi |
秦荣 | Tần Vinh | Qin Rong |
曾东平 | Tằng Đông Bình | JiangDongPing |
曾启全 | Tằng Khải Toàn | Zeng QiQuan |
臧如意 | Tang Như Ý | Zang RuYi |
曹霖 | Tào Lâm | |
曹岩磊 | Tào Nham Lỗi | Cao YanLei |
蔡福如 | Thái Phúc Như | Cai FuRu |
沈志奕 | Thẩm Chí Dịch | Shen Zhi Yi |
申鹏 | Thân Bằng | Shen Peng |
申嘉伟 | Thân Gia Vĩ | |
汤卓光 | Thang Trác Quang | Tang ZhuoGuang |
崔革 | Thôi Cách | CuiGe |
崔岩 | Thôi Nham | |
崔峻 | Thôi Tuấn | |
尚培峰 | Thượng Bồi Phong | |
商思源 | Thương Tư Nguyên | |
尚威 | Thượng Uy | |
薛文强 | Tiết Văn Cường | |
肖革联 | Tiêu Cách Liên | |
焦明理 | Tiêu Minh Lý | |
苏沃松 | Tô Ốc Tùng | |
孙博 | Tôn Bác | |
孙志伟 | Tôn Chí Vĩ | |
孙逸阳 | Tôn Dật Dương | SunYiYang |
孙育峰 | Tôn Dục Phong | |
孙勇征 | Tôn Dũng Chinh | Sun YongZheng |
孙昕昊 | Tôn Hân Hạo | SunXinHao |
孙浩宇 | Tôn Hạo Vũ | |
孙继浩 | Tôn Kế Hạo | |
孙庆利 | Tôn Khánh Lợi | |
孙启忠 | Tôn Khởi Trung | |
孙光琪 | Tôn Quang Kỳ | |
孙树成 | Tôn Thụ Thành | |
宋国强 | Tống Quốc Cường | |
宗永生 | Tông Vĩnh Sinh | Zong YongSheng |
卓赞烽 | Trác Tán Phong | |
陈志军 | Trần Chí Quân | |
陈地华 | Trần Địa Hoa | |
陈栋 | Trần Đống | |
陈寒峰 | Trần Hàn Phong | Chen HanFeng |
陈孝坤 | Trần Hiếu Khôn | Chen XiaoKun |
陈泓盛 | Trần Hoằng Thịnh | Chen HongSheng |
陈启明 | Trần Khởi Minh | |
陈建国 | Trần Kiến Quốc | |
陈鱼 | Trần Ngư | |
陈富杰 | Trần Phú Kiệt | Chen FuJie |
陈信安 | Trần Tín An | |
陈卓 | Trần Trác | |
陈翀 | Trần Xung | |
庄玉庭 | Trang Ngọc Đình | Zhuang YuTing |
庄永熙 | Trang Vĩnh Hy | |
邹立武 | Trâu Lập Võ | |
迟新德 | Trì Tân Đức | |
赵殿宇 | Triệu Điện Vũ | ZhaoDianYu |
赵勇霖 | Triệu Dũng Lâm | |
赵旸鹤 | Triệu Dương Hạc | |
赵鑫鑫 | Triệu Hâm Hâm | Zhao XinXin |
赵剑 | Triệu Kiếm | |
赵金成 | Triệu Kim Thành | Zhao JinCheng |
赵利琴 | Triệu Lợi Cầm | |
赵汝权 | Triệu Nhữ Quyền | Chiu YuKuen |
赵攀伟 | Triệu Phàn Vĩ | ZhaoPanWei |
赵国荣 | Triệu Quốc Vinh | Zhao GuoRong |
赵新笑 | Triệu Tân Tiếu | |
赵顺心 | Triệu Thuận Tâm | |
赵子雨 | Triệu Tử Vũ | ZhaoZiYu |
赵玮 | Triệu Vĩ | Zhao Wei |
程吉俊 | Trình Cát Tuấn | Cheng JiJun |
郑惟桐 | Trịnh Duy Đồng | Zheng WeiTong |
郑欣 | Trịnh Hân | |
程建忠 | Trình Kiến Trung | |
程敬超 | Trình Kính Siêu | |
程龙 | Trình Long | |
程鸣 | Trình Minh | Chen Ming |
郑乃东 | Trịnh Nãi Đông | Zheng NaiDong |
郑一泓 | Trịnh Nhất Hoằng | Zheng YiHong |
郑新年 | Trịnh Tân Niên | |
程进超 | Trình Tấn Siêu | Cheng JinChao |
程宇东 | Trình Vũ Đông | ChengYuDong |
郑宇航 | Trịnh Vũ Hàng | |
张影富 | Trương Ảnh Phú | |
张彬 | Trương Bân | Zhang Bin |
张志明 | Trương Chí Minh | |
张强 | Trương Cường | Zhang Qiang |
张民革 | Trương Dân Cách | |
张江 | Trương Giang | Zhang Jiang |
张欣 | Trương Hân | Zhang Xin |
张晓平 | Trương Hiểu Bình | Zhang XiaoPing |
张学潮 | Trương Học Triều | Zhang XueChao |
张会民 | Trương Hội Dân | |
张惠民 | Trương Huệ Dân | |
张兰天 | Trương Lan Thiên | |
张录 | Trương Lục | |
张明忠 | Trương Minh Trung | |
张元启 | Trương Nguyên Khởi | |
张石 | Trương Thạch | |
张申宏 | Trương Thân Hoành | Zhang ShenHong |
张成楚 | Trương Thành Sở | |
张瑞峰 | Trương Thuỵ Phong | |
张致忠 | Trương Trí Trung | |
徐彬 | Từ Bân | XuBin |
徐昱俊科 | Từ Dục Tuấn Khoa | XuYuJunKe |
徐昊 | Từ Hạo | |
徐健秒 | Từ Kiện Miểu | |
徐超 | Từ Siêu | Xu Chao |
徐崇峰 | Từ Sùng Phong | XuChongFeng |
徐天红 | Từ Thiên Hồng | Xu TianHong |
徐天利 | Từ Thiên Lợi | Xu TianLi |
宿少峰 | Túc Thiểu Phong | Su Shaofeng |
蒋志梁 | Tưởng Chí Lương | Jiang ZhiLiang |
蒋融冰 | Tưởng Dung Băng | JiangRongBing |
蒋凤山 | Tưởng Phụng Sơn | Jiang FengShan |
蒋全胜 | Tưởng Toàn Thắng | Jiang QuanSheng |
蒋川 | Tưởng Xuyên | Jiang Chuan |
Họ U
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
汪洋 | Uông Dương | Wang Yang |
蔚强 | Uý Cường | Wei Qiang |
Họ V
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
万耀明 | Vạn Diệu Minh | Wan YaoMing |
万科 | Vạn Khoa | VanKe (?) |
万春林 | Vạn Xuân Lâm | Wan ChunLin |
袁洪梁 | Viên Hồng Lương | Yuan HongLiang |
袁益平 | Viên Ích Bình | Yuan YiPing |
袁国良 | Viên Quốc Lương | Yuan GuoLiang |
武俊强 | Võ Tuấn Cường | Wu JunQiang |
于幼华 | Vu Ấu Hoa | Yu YouHua |
宇兵 | Vũ Binh | Yu Bing |
于红木 | Vu Hồng Mộc | Yu HongMu |
于川 | Vu Xuyên | Yu Chuan |
王亚琦 | Vương Á Kỳ | WangYaQi |
王斌 | Vương Bân | Wang Bin |
王大明 | Vương Đại Minh | Wang DaMing |
王东 | Vương Đông | Wang Dong |
王跃飞 | Vương Dược Phi | Wang YueFei |
王嘉良 | Vương Gia Lương | Wang JiaLiang |
王家瑞 | Vương Gia Thụy | Wang Jiarui |
王鑫海 | Vương Hâm Hải | |
王昊 | Vương Hạo | WangHao |
王浩楠 | Vương Hạo Nam | |
王晓华 | Vương Hiểu Hoa | |
王兴业 | Vương Hưng Nghiệp | |
王向明 | Vương Hướng Minh | Wang XiangMing |
王继荣 | Vương Kế Vinh | Wang JiRong |
王廓 | Vương Khuếch | WangKuo |
王建春 | Vương Kiến Xuân | |
王国栋 | Vương Quốc Đống | WangGuoDong |
王国敏 | Vương Quốc Mẫn | Wang GuoMin |
王贵福 | Vương Quý Phúc | |
王再越 | Vương Tái Việt | Wang Zaiyue |
王新光 | Vương Tân Quang | |
王清 | Vương Thanh | WangQing |
王天一 | Vương Thiên Nhất | Wang TianYi |
王瑞祥 | Vương Thuỵ Tường | |
王禹博 | Vương Vũ Bác | WangYuBo |
王宇航 | Vương Vũ Hàng | WangYuHang |
韦向阳 | Vy Hướng Dương | Wei XiangYang |
Họ X
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
车兴国 | Xa Hưng Quốc | Che XingGuo |
Họ Y
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|---|
么毅 | Yêu Nghị | MeYi |