Trong thời đại công nghệ 4.0, không khó để chúng ta có thể đọc sách cờ Tướng (象棋) tiếng Trung với các công cụ dịch online luôn có sẵn. Bài viết này, Web Cờ Tướng xin được tổng hợp lại những từ thông dụng, mà các bạn hoàn toàn có thể nhớ để xem sách cờ Trung Quốc, kể cả sách giấy được dễ dàng hơn.
Quân cờ
Tiếng Trung giản thể | Phổn thể | Tiếng Việt |
---|---|---|
帅, 将 | 帥, 將 | Tướng |
仕, 士 | Sĩ | |
相, 象 | Tượng | |
车 | 車 | Xe |
炮 | Pháo | |
马 | 馬 | Mã |
兵, 卒 | Tốt |
Bàn cờ
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
---|---|
红 (红方) | Bên Đỏ |
黑 (黑方) | Bên Đen |
一 | Nhất (Một) |
二 | Nhị (Hai) |
三 | Tam (Ba) |
四 | Tứ (Bốn) |
五 | Ngũ (Năm) |
六 | Lục (Sáu) |
七 | Thất (Bảy) |
八 | Bát (Tám) |
九 | Cửu (Chín) |
右 | Hữu (Phải) |
左 | Tả (Trái) |
巡河 | Tuần hà |
骑河 | Kỵ hà |
过河 | Quá hà |
九宫 | Cửu cung |
中路 | Trung lộ |
肋道 | Lặc đạo |
边线 | Tuyến biên |
林兵 (林卒) | Tuyến Tốt |
底线 | Tuyến đáy |
Giai đoạn ván cờ
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
---|---|
开局 | Khai cục |
中局 | Trung cục |
残局 | Tàn cục |
Đi cờ
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
---|---|
进 | Tấn, Tiến |
平 | Bình |
退 | Thoái |
前 (前炮进2) | Tiền (Pháo trước tấn 2) |
后 (后马 进七) | Hậu (Mã sau tấn 7) |
中 (中兵平4) | Trung (Tốt giữa bình 4) |
Đánh giá hình cờ
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
---|---|
红 (红方) | Bên Đỏ |
黑 (黑方) | Bên Đen |
胜 | Thắng |
和 | Hòa |
负 | Thua |
占 | Chiếm |
先 (先手) | Tiên (Tiên thủ) |
反先 | Phản tiên |
优 (优势) | Ưu (Ưu thế) |
大 优 | Đại ưu |
平稳 | Bình ổn |
杀 | Sát |
绝杀 | Tuyệt sát |
双方 | Hai bên |
对攻 | Đối công |
均势 | Cân thế |
主动 | Chủ động |
被动 | Bị động |
飞刀 | Phi đao (cạm bẫy) |
弃 | Khí (phế quân) |
Ngoài ra, khi đánh giá tình thế, người viết thường sử dụng nhiều từ đồng nghĩa như: bên Đỏ lạc quan hay bên Đen dễ đi, bên Đỏ vất vả hay bên Đen có cơ hội phản kích, …
Vì có rất nhiều từ như vậy, nên chúng tôi không thể đề cập hết trong bài viết ngắn này. Tuy nhiên chúng tôi có một vài gợi ý cho các bạn.
- Nếu kết luận sau nước đi của bên nào, thì thông thường ý nói bên đó ưu. Ví dụ.
- 6. 马七进五, rồi kết luận gì đó, thì thường là bên Đỏ ưu thế
- 10. 炮二平七 车7进3, rồi kết luận gì đó, thì thường là bên Đen ưu thế, hoặc ít nhất là cân bằng
- Nếu có từ 双方 (song phương), rồi kết luận gì đó, thì thông thường ý nói cân bằng hoặc chưa rõ bên nào ưu. Ví dụ.
- 双方对峙 – Không cần dịch vẫn có thể hiểu 2 bên đang đối công
- Nếu sau nước đi của bên nào, mà có phần chú thích thêm phương án 2, 3 thì thông thường đó là những phương án yếu hơn phương án chính. Ví dụ.
- 7. 车九平八 车1平2.
- 如改走炮2进5, 8. 马七退五 车1平2, 9. 车二进五,黑较难走 – Ý nói, nếu đổi thành phương án P2.5 thì sau một số nước, Đen sẽ bị kém hơn.
- 8. 车八进六 车9平8
- 7. 车九平八 车1平2.
Thực hành
Các bạn có thể thực hành bằng cách xem một cục cờ trong cuốn Phản Cung Mã Chuyên Tập của huyền thoại Hồ Vinh Hoa (phiên bản PDF), hoặc xem với phiên bản bàn cờ động tại đây.
Sau đó so sánh với bản dịch bên dưới để xem các bạn nắm được bao nhiêu % nội dung tiếng Trung nhé.
Bản dịch của bạn k400201 đến từ trang web dichnhac.com (k400201@dichnhac.com)
Các loại thế trận
Đây là một số thuật ngữ liên quan đến các thế trận, các bạn có thể học thêm để việc đọc sách cờ và tìm kiếm tài liệu dễ dàng hơn.
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
---|---|
中炮 | Trung Pháo |
当头炮 | Đương Đầu Pháo |
顺手炮 | Thuận Thủ Pháo |
列手炮 | Liệt Thủ Pháo |
士角炮 | Sĩ Giác Pháo |
过宫炮 | Quá Cung Pháo |
敛炮 | Liễm Pháo |
龟背炮 | Quy Bối Pháo |
鸳鸯炮 | Uyên Ương Pháo |
金钩炮 | Kim Câu Pháo |
花心炮 | Hoa Tâm Pháo |
窝心炮 | Oa Tâm Pháo |
边炮局 | Biên Pháo Cục |
巡河炮局 | Tuần Hà Pháo Cục |
过河炮局 | Quá Hà Pháo Cục |
屏风马 | Bình Phong Mã |
平炮兑车 | Bình Pháo Đổi Xe |
左马盘河 | Tả Mã Bàn Hà |
双炮过河 | Song Pháo Quá Hà |
两头蛇 | Lưỡng Đầu Xà |
反宫马 | Phản Cung Mã |
单提马 | Đơn Đề Mã |
起马局 | Khởi Mã Cục |
边马局 | Biên Mã Cục |
边兵局 | Biên Binh Cục |
飞相局 | Phi Tượng Cục |
仙人指路 | Tiên Nhân Chỉ Lộ |
卒底炮 | Tốt Để Pháo |
对兵 | Đối Binh |
夹马 | Giáp Mã |
拐角马 | Quải Giác Mã |
三步虎 | Tam Bộ Hổ |
铁滑车 | Thiết Hoạt Xa |
过河车 | Quá Hà Xa |
巡河车 | Tuần Hà Xa |
横车 | Hoành Xa |
直车 | Trực Xa |
缓开车 | Hoãn Khai Xa |
双横车 | Song Hoành Xa |
双直车 | Song Trực Xa |
上仕局 | Thượng Sĩ Cục |
Thuật ngữ chung
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
---|---|
棋盘 | Bàn cờ |
棋子 | Quân cờ |
棋例 | Luật cờ |
棋证 | Trọng tài |
评注 | Bình chú |
复盘 | Phục bàn |
对局记录 | Biên bản |
先走 | Đi tiên |
后走 | Đi hậu |
排局 | Bài cục |
实用 | Thực dụng |
死局 | Tử cục |
认输 | Nhận thua |
例胜 | Lệ thắng |
例和 | Lệ hòa |
判和 | Xử hòa |
巧胜 | Khéo thắng |
巧和 | Khéo hòa |
欠行 | Hết nước đi |
妙着 | Nước hay |
闲着 | Nước nhàn |
将 | Chiếu |
长将 | Trường chiếu |
将一捉 | Nhất chiếu nhất tróc |
杀 | Sát |
解杀 | Giải sát |
捉 | Tróc |
兑 | Đổi |
拦 | Cản |
跟 | Theo |
封锁 | Phong tỏa |
停着 | Nước đợi |
吃子 | Ăn quân |
得子 | Được quân |
失子 | Mất quân |
捉双 | Tróc song |
有根 | Có căn |
无根 | Vô căn |
入局 | Nhập cục |
分先 | Phân tiên |
让先 | Chấp tiên |
让马 | Chấp Mã |
三子归边 | Tam tử đồng biên |