Dưới đây là danh sách một số kỳ thủ Việt Nam và tên tương ứng trong tiếng Trung, giúp các bạn dễ dàng tìm kiếm tư liệu, điển hình như trên DPXQ.
Mong nhận được sự góp ý bổ sung của các bạn trong phần bình luận.
Tếng Việt | Tếng Trung | Pinyin |
---|---|---|
Bùi Dương Trân | 裴阳珍 | Pei Yang Zhen |
Bùi Thanh Long | 裴青龙 | Pei Qing Long |
Cao Phương Thanh | 高方青 | Gao Fang Qing |
Chu Tuấn Hải | 朱俊海 | Zhu Jun Hai |
Đàm Thị Thùy Dung | 谭氏垂容 | Tan Shi Chui Rong |
Đặng Cửu Tùng Lân | 邓九松麟 | Deng Jiu Song Lin |
Đặng Hùng Việt | 邓雄越 | Deng Xiong Yue |
Đặng Hữu Trang | 邓有庄 | Deng You Zhuang |
Đào Cao Khoa | 陶高科 | Tao Gao Ke |
Đào Quốc Hưng | 陶国兴 | Tao Guo Xing |
Đào Thị Thủy Tiên | 陶氏水仙 | Tao Shi Shui Xian |
Diệp Khải Hằng | 叶启恒 | Ye Qi Heng |
Diệp Khai Nguyên | 叶开元 | Ye Kai Yuan |
Đỗ Quốc Thắng | 杜国胜 | Du Guo Sheng |
Dương Nghiệp Lương | 杨业良 | Yang Ye Liang |
Hoàng Thị Hải Bình | 黄氏海平 | Huang Shi Hai Ping |
Hà Văn Tiến | 何文进 | He Wen Jin |
Lại Lý Huynh | 赖理兄 | Lai Li Xiong |
Lại Tuấn Anh | 赖俊英 | Lai Jun Ying |
Lê Thị Hương | 黎氏香 | Li Shi Xiang |
Lê Thị Kim Loan | 黎氏金鸾 | Li Shi Jin Luan |
Lê Thiên Vị | 黎天位 | Li Tian Wei |
Mai Thanh Minh | 梅清明 | Mei Qing Ming |
Mông Thế Hành | 蒙世行 | Meng Shi Xing |
Ngô Lan Hương | 吴兰香 | Wu Lan Xiang |
Ngô Ngọc Minh | 吴玉明 | Wu Yu Ming |
Nguyễn Anh Mẫn | 阮英敏 | Ruan Ying Min |
Nguyễn Anh Quân | 阮英君 | Ruan Ying Jun |
Nguyễn Đại Thắng | 阮大胜 | Ruan Da Sheng |
Nguyễn Hoàng Kiên | 阮黄坚 | Ruan Huang Jian |
Nguyễn Hoàng Lâm | 阮皇林 | Ruan Huang Lin |
Nguyễn Hoàng Yến | 阮黄燕 | Ruan Huang Yan |
Nguyễn Khánh Ngọc | 阮庆玉 | Ruan Qing Yu |
Nguyễn Minh Nhật Quang | 阮明日光 | Ruan Ming Ri Guang |
Nguyễn Phi Liêm | 阮非廉 | Ruan Fei Lian |
Nguyễn Quang Nhật | 阮光日 | Ruan Guang Ri |
Nguyễn Thành Bảo | 阮成保 | Ruan Cheng Bao |
Nguyễn Thanh Khiết | 阮清洁 | Ruan Qing Jie |
Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 阮陈杜宁 | Ruan Chen Du Ning |
Nguyễn Vũ Quân | 阮武军 | Ruan Wu Jun |
Phạm Thu Hà | 范秋河 | Fan Qiu He |
Phan Nguyễn Công Minh | 潘阮公明 | Pan Ruan Gong Ming |
Phan Trọng Tín | 潘仲信 | Pan Zhong Xin |
Phí Mạnh Cường | 费孟强 | Fei Meng Qiang |
Phùng Quang Điệp | 冯光迭 | Feng Guang Die |
Quách Anh Tú | 郭英秀 | Guo Ying Xiu |
Tôn Thất Nhật Tân | 孙七日新 | Sun Qi Ri Xin |
Trần Anh Duy | 陈英维 | Chen Ying Wei |
Trần Chánh Tâm | 陈正心 | Chen Zheng Xin |
Trần Đăng Quang | 陈登光 | Chen Deng Guang |
Trần Đình Thủy | 陈庭水 | Chen Ting Shui |
Trần Hữu Bình | 陈有平 | Chen You Ping |
Trần Quang Nhật | 陈光日 | Chen Guang Ri |
Trần Quốc Việt | 陈国越 | Chen Guo Yue |
Trần Quyết Thắng | 陈决胜 | Chen Jue Sheng |
Trần Thanh Tân | 陈清新 | Chen Qing Xin |
Trần Tuấn Ngọc | 陈俊玉 | Chen Jun Yu |
Trần Tuệ Doanh | 陈慧盈 | Chen Hui Ying |
Trần Văn Ninh | 陈文宁 | Chen Wen Ning |
Trềnh A Sáng | 郑亚生 | Zheng Ya Sheng |
Trương Á Minh | 张亚明 | Zhang Ya Ming |
Trương Đình Vũ | 张廷武 | Zhang Ting Wu |
Trương Trọng Bảo | 张仲保 | Zhang Zhong Bao |
Trương Vĩnh Sơn | 张永山 | Zhang Yong Shan |
Uông Dương Bắc | 汪洋北 | Wang Yang Bei |
Vu Hồng Châu | 于红洲 | Yu Hong Zhou |
Võ Minh Nhất | 武明一 | Wu Ming Yi |
Võ Văn Hoàng Tùng | 武文黄松 | Wu Wen Huang Song |
Vũ Hữu Cường | 武有强 | Wu You Qiang |
Vũ Quốc Đạt | 武国达 | Wu Guo Da |